- Từ điển Nhật - Việt
提案クラス
Xem thêm các từ khác
-
提案表
[ ていあんひょう ] n bảng đề nghị -
提案者
[ ていあんしゃ ] n người đề nghị/người đề xuất/người đề xướng 医療政策の提案者の意見を聞く :lắng nghe... -
握力
[ あくりょく ] n lực nắm (tay) 握力が強い :lực nắm khoẻ 誰かこのボトルを開けられるような握力の強い人はいないか :Tôi... -
握り寿司
[ にぎりずし ] n cơm dấm nắm -
握り締める
[ にぎりしめる ] v1 bóp chặt/nắm chặt テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める :vươn qua bàn và nắm... -
握り飯
[ にぎりめし ] n cơm nắm -
握り鮨
[ にぎりずし ] n Món sushi cuộn -
握る
Mục lục 1 [ にぎる ] 1.1 n 1.1.1 bíu 1.1.2 bắt 1.2 v5r 1.2.1 nắm/túm/tóm vào [ にぎる ] n bíu bắt v5r nắm/túm/tóm vào ~と手を組むことで権力を握る :củng... -
握手
[ あくしゅ ] n sự bắt tay 温かい握手: Bắt tay một cách nồng nhiệt: -
握手する
[ あくしゅ ] vs bắt tay ~と握手する: Bắt tay với... その背の高い男性は少し腰を落として彼女と握手した: chàng trai... -
揮発
[ きはつ ] n sự bay hơi 揮発油: dầu bay hơi -
揮発する
[ きはつする ] vs bay hơi ある種の化学薬品は温度が高くなると揮発する: một số loại dược phẩm hóa học sẽ bay hơi... -
揮発性記憶装置
Tin học [ きはつせいきおくそうち ] lưu trữ linh động [volatile storage] -
援助
Mục lục 1 [ えんじょ ] 1.1 n 1.1.1 yểm trợ 1.1.2 sự viện trợ/sự cứu giúp/sự giúp đỡ 1.1.3 hỗ trợ 1.1.4 chi viện 2 Kinh... -
援助する
Mục lục 1 [ えんじょ ] 1.1 vs 1.1.1 viện trợ/cứu giúp/giúp đỡ 2 [ えんじょする ] 2.1 vs 2.1.1 trợ 2.1.2 phù trợ 2.1.3 nâng... -
援助協定
Kinh tế [ えんじょきょうてい ] hiệp định viện trợ [aid agreement] -
援助をする
[ えんじょをする ] vs quyên -
援助をもたらす
[ えんじょをもたらす ] vs mang giúp -
援助を求める
Mục lục 1 [ えんじょをもとめる ] 1.1 vs 1.1.1 kêu cứu 1.1.2 cầu viện [ えんじょをもとめる ] vs kêu cứu cầu viện -
援助資金
[ えんじょしきん ] vs tiền viện trợ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.