- Từ điển Nhật - Việt
換気する
Mục lục |
[ かんきする ]
n
thoáng khí
thoáng hơi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
換気装置
[ かんきそうち ] n Máy thông gió/thiết bị thông gió 換気装置によって補給用の酸素を送る: Truyền thêm khí oxi qua thiết... -
換気扇
[ かんきせん ] n quạt thông gió 真空換気扇: Quạt thông gió chân không 電動換気扇: Quạt thông gió điện động 換気扇の掃除をするのは大変だ:... -
損
Mục lục 1 [ そん ] 1.1 n, n-suf, adj-na 1.1.1 lỗ 2 Kinh tế 2.1 [ そん ] 2.1.1 mất [loss] [ そん ] n, n-suf, adj-na lỗ Kinh tế [ そん... -
損ずる
Mục lục 1 [ そんずる ] 1.1 vs-s 1.1.1 làm hư 1.1.2 làm hỏng [ そんずる ] vs-s làm hư làm hỏng -
損なう
Mục lục 1 [ そこなう ] 1.1 v5u 1.1.1 thất bại trong việc gì 1.1.2 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương [ そこなう... -
損ねる
[ そこねる ] v1 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương みすみす復しゅうのチャンスをつかみ損ねる :Để tuột... -
損う
Mục lục 1 [ そこなう ] 1.1 v5u 1.1.1 thất bại trong việc gì 1.1.2 làm hại/làm tổn hại/làm đau/làm bị thương [ そこなう... -
損失
Mục lục 1 [ そんしつ ] 1.1 n 1.1.1 tổn thất 1.1.2 thiệt hại 1.1.3 mất/thua lỗ (tài sản, lợi nhuận)/lỗ [ そんしつ ] n tổn... -
損失係数
Kỹ thuật [ そんしつけいすう ] hệ số mất mát/hệ số tổn thất [dissipation factor] -
損失をこうむる
[ そんしつをこうむる ] n thua thiệt -
損害
Mục lục 1 [ そんがい ] 1.1 n 1.1.1 sự thiệt hại/sự thua lỗ/những thiệt hại/những thua lỗ 1.1.2 sự hư hại/sự thiệt... -
損害の見積
[ そんがいのみつもり ] n đánh giá tổn thất -
損害の見積もり
Kinh tế [ そんがいのみつもり ] đánh giá tổn thất [estimate of damage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
損害の調整
Mục lục 1 [ そんがいのちょうせい ] 1.1 n 1.1.1 bản tính toán tổn thất 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいのちょうせい ] 2.1.1 tính... -
損害する
[ そんがいする ] n hại -
損害保険
[ そんがいほけん ] n bảo hiểm tai nạn -
損害修理
Mục lục 1 [ そんがいしゅうり ] 1.1 n 1.1.1 sửa chữa hư hại 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいしゅうり ] 2.1.1 sửa chữa hư hại... -
損害をうける
[ そんがいをうける ] n thiệt thòi -
損害を及ぼす
[ そんがいをおよぼす ] n Gây thiệt hại cho -
損害を与える
Mục lục 1 [ そんがいをあたえる ] 1.1 n 1.1.1 báo hại 1.1.2 báo [ そんがいをあたえる ] n báo hại báo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.