- Từ điển Nhật - Việt
援用
Kinh tế
[ えんよう ]
việc chủ trương đưa ra thực tế vì lợi ích bản thân [invoke (in Civ. Proc., submit report from some other source as evidence supporting own allegations); incorporation by reference]
- Explanation: 自己の利益のためにある事実を提示し主張すること。時効の援用、証拠の援用、抗弁の援用など。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
援護
[ えんご ] n sự trợ giúp その団体は貧しい人々を援護している。: Tổ chức đó trợ giúp người nghèo. -
援軍
[ えんぐん ] n sự tăng viện/sự cứu viện/sự tiếp viện/quân tiếp viện (外国からの)援軍: quân tiếp viện từ nước... -
揶揄う
[ からかう ] v5u trêu chọc/chọc ghẹo/giễu cợt 君に彼女をからかうなと何度となく言っただろ。: nói đi nói lại bao... -
揺さぶる
[ ゆさぶる ] v5r rung/lắc/đu đưa/lúc lắc -
揺すぶる
Mục lục 1 [ ゆすぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 rung/lắc/đu đưa/lúc lắc 1.1.2 rung chuyển [ ゆすぶる ] v5r rung/lắc/đu đưa/lúc lắc rung... -
揺すり起こす
[ ゆすりおこす ] v5s lay dậy -
揺する
[ ゆする ] v5r, vs rung/lắc/đu đưa/lúc lắc -
揺りかご
[ ゆりかご ] n cái nôi -
揺り動かす
[ ゆりうごかす ] v5s lắc lư -
揺り篭
[ ゆりかご ] n nôi -
揺り返し
[ ゆりかえし ] n dư chấn -
揺り起こす
[ ゆりおこす ] v5s lay dậy -
揺り椅子
[ ゆりいす ] n xích đu -
揺れる
Mục lục 1 [ ゆれる ] 1.1 v5g 1.1.1 nhún 1.1.2 nhấp nhô 1.1.3 ngất ngưởng 1.1.4 lung lay 1.1.5 lay động 1.1.6 lạng chạng 1.1.7 giao... -
揺れ動く
[ ゆれうごく ] v1 rung rinh -
揺らぐ
Mục lục 1 [ ゆらぐ ] 1.1 v5g 1.1.1 rung/lắc/đu đưa/lúc lắc 1.1.2 lập loè/lung linh/bập bùng 1.1.3 dao động/nao núng/không vững... -
揺らめく
[ ゆらめく ] v5g run run -
揺る
[ ゆる ] v5r rung/lắc/đu đưa/lúc lắc -
揺るぎない
Kinh tế [ ゆるぎない ] vững vàng/kiên định [unwavering] Category : Tài chính [財政] -
揺るぐ
[ ゆるぐ ] v5g dao động/nao núng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.