- Từ điển Nhật - Việt
擬人
Mục lục |
[ ぎじん ]
n
sự nhân cách hóa/trường hợp nhân cách hóa
- 擬人説: thuyết nhân cách hóa
- 擬人観: quan điểm nhân cách hóa
- メディアの擬人化: nhân cách hóa phương tiện truyền thông
- 擬人化する: nhân cách hóa
- 擬人化された(人間以外のものが): những đồ vật, con vật không phải là con người được nhân cách hóa
- 擬人法: phương pháp nhân cách hóa
sự hiện thân/hiện thân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
擬似乱数列
chuỗi số ngẫu nhiên giả [pseudo-random number sequence] -
擬石
vữa,hồ(mortar) -
擬音
sự bắt chước âm thanh/âm thanh giả/tiếng động mô phỏng, 擬音で雨の音を出す: lợi dụng âm hưởng để làm âm thanh... -
擬製
sự bắt chước/sự giả mạo/sự sao chép/bắt chước/giả mạo/sao chép/sự giả/giả, 擬製魚雷: thủy lôi giả, 擬製弾:... -
擬装
sự ngụy trang/ngụy trang/trá hình/cải trang/làm giả/giả/làm bộ/ra vẻ, 擬装した砲台: vụ hành hung trá hình, 擬装雇用:... -
擯斥
sự tẩy chay -
擯斥する
tẩy chay -
擲弾
lựu đạn -
擲弾筒
súng phóng lựu đạn -
擲弾発射筒
súng phóng lựu đạn -
擽ったい
có máu buồn/buồn (khi bị cù, bị thọc lét) -
擽る
buồn (khi bị cù, bị thọc lét) -
擾乱する
rối loạn, quấy rối -
攣り目
mắt xếch -
攪拌機
máy khuấy [stirrer, agitator] -
支える
ngăn chặn, nâng đỡ/đỡ, duy trì, đội/giúp đỡ, chống lên, vướng mắc, ngừng trệ, đụng vào, 柱で屋根を支える: dùng... -
支局
phân cục, chi nhánh -
支度
sự chuẩn bị/sự sửa soạn, 食事の支度ができた: cơm đã chuẩn bị xong, ちょっと支度しますだから待って下さい:... -
支度する
sửa soạn/chuẩn bị, sắp xếp -
支店
công ty chi nhánh/cửa hàng chi nhánh, chi nhánh [affiliated branch/branch], category : ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.