- Từ điển Nhật - Việt
支払い単位
Mục lục |
[ しはらいたんい ]
n
đơn vị thanh toán
Kinh tế
[ しはらいたんい ]
đơn vị thanh toán [payment unit]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
支払い協定
hiệp định thanh toán [payment agreement], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い可能
phá sản, khả năng thanh toán, khả năng thanh toán [credit solvency], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い報告書
bản kê chi phí ứng trước, bản kê chi phí ứng trước [disbursement account], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い場所
nơi trả tiền (thương phiếu) [domicil], category : tín phiếu [手形] -
支払い場所指定手形
hối phiếu định nơi trả tiền [domiciled bill (of exchange)], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い不能
không trả tiền/không có khả năng thanh toán [failure to pay], phá sản [insolvency] -
支払い中止
ngừng trả tiền [stoppage of payment], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い代理人
đại lý trả tiền, đại lý trả tiền [paying agent], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い延期
hoãn trả tiền [adjournment of payment], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い保証
đảm bảo thanh toán, đảm bảo thanh toán [del credere], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い保証小切手
séc bảo chi [certified cheque], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い保証代理店
đại lý đảm bảo thanh toán [del credere agent], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い地
nơi trả tiền, nơi trả tiền [place of payment], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払いレート
tỷ giá thanh toán [settlement rate], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い銀行
ngân hàng trả tiền [paying bank], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い遅延
trả tiền chậm [delayed payment/payment in arrear(s)], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い要求
yêu cầu trả tiền [demand for payment/request for payment], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い請求
đề nghị trả tiền [tender of payment], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い超過
trả thừa (tiền) [over payment], category : ngoại thương [対外貿易] -
支払い超過額
tiền trả thừa [over payment], category : ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.