- Từ điển Nhật - Việt
政府間協定
Mục lục |
[ せいふかんきょうてい ]
n
hiệp định liên chính phủ
Kinh tế
[ せいふかんきょうてい ]
hiệp định liên chính phủ [intergovernment agreement]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
政府間取引
giao dịch liên chính phủ, buôn bán liên chính phủ, giao dịch liên chính phủ/buôn bán liên chính phủ [intergovernment dealings],... -
政府間海事協議機関
tổ chức hiệp thương hàng hải liên chính phủ [intergovernmental maritime consultative organization], category : ngoại thương [対外貿易] -
政府投資委員会
ủy ban đầu tư chính phủ -
政府所在地
bản cư -
政令
nghị định -
政体
chính thể -
政党
đảng, chính đảng -
政務
chính sự -
政策
chính sách, chánh sách, chính sách [policy], category : ngoại thương [対外貿易] -
政策および措置を執行する
tiến hành các chính sách và biện pháp [implement policies and measures] -
政策委員会
ủy ban chính sách, category : 経済, explanation : 経済や金融システムの安定を主な目的としている「日本銀行」の、最高意志決定機関。構成員は全員、国会の同意によって内閣が任命する。///公定歩合の操作などを審議する「金融政策決定会合」と、その他の事項を審議する「通常会合」の2種類の会合が、原則、定期的に行われている。,... -
政界
giới chính trị, chính giới -
政見
chính kiến -
政見放送
sự tuyên bố chính kiến -
政論
chính luận -
政権
chính quyền/quyền lực chính trị, chánh quyền, binh quyền, クリントン政権: chính quyền clinton -
政権を奪い取る
tiếm quyền -
政権を握る
nắm chính quyền, cầm quyền, A党が日本の政権を握っている。: Đảng a đang cầm quyền ở nhật bản. -
政治
chính trị, chánh trị -
政治家
nhà chính trị, chính trị gia
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.