- Từ điển Nhật - Việt
断絶
[ だんぜつ ]
n
sự đoạn tuyệt/việc ngừng (quan hệ)/sự ngăn cách
- 世代の断絶は大昔からあったようだ。: Sự ngăn cách giữa các thế hệ đã có từ rất xưa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
断絶する
đoạn tuyệt/ngừng (quan hệ)/cắt đứt, アルバニアは中国との国交を断絶した。: albania đã cắt đứt quan hệ ngoại giao... -
断然
rõ ràng/hoàn toàn, 耐久性ではこの車は他の車より断然優れている。: xét về độ bền thì chiếc xe này rõ ràng là hơn... -
断熱効率
hiệu suất đoạn nhiệt [adiabatic efficiency] -
断熱圧縮
sự nén đoạn nhiệt [adiabatic compression] -
断熱過程
quá trình đoạn nhiệt [adiabatic process] -
断熱膨張
sự giãn nở đoạn nhiệt [adiabatic expansion] -
断熱押し出し
sự đúc ép đoạn nhiệt [adiabatic extrusion] -
断熱材
vật liệu cách nhiệt [heat insulating materials] -
断熱機関
động cơ đoạn nhiệt [adiabatic engine] -
断片
mảnh/mảnh vỡ/phần rời rạc, 断片的に小さい頃のことを思い出しました。: tôi nhớ lại thời thơ ấu một cách rời... -
断片化
phân đoạn/phân mảnh [fragmentation] -
断面
trắc đồ, mặt cắt, mặt cắt [section], mặt cắt [cross section] -
断面係数
hệ số mặt cắt [modulus of section] -
断面図
hình cắt ngang [cross section] -
断面積
diện tích mặt cắt [sectional area] -
断食する
nhịn ăn, 不法監禁に抗議して断食する :tuyệt thực để phản đối việc giam giữ bất hợp pháp. -
断腸の思い
sự đau khổ/sự đau đớn đứt gan đứt ruột, ~するのは正直言って断腸の思いだ。 :nói thẳng nhé, làm điều đó... -
断腸する
dẫn đầu -
断酒
cai rượu -
断水
sự cắt nước/sự không cung cấp nước, 断水時間 :thời gian ngừng cung cấp nước., 断水は今日いっぱい続く :nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.