- Từ điển Nhật - Việt
新
Xem thêm các từ khác
-
新劇
kịch mới, 新劇運動 :phong trào kịch mới -
新型転換炉
lò phản ứng chuyển đổi nhiệt tiên tiến -
新た
sự tươi/sự mới, tươi/mới/mới mẻ, 石にこだわりながらも新たなものを作り上げようとしている :chúng ta đang... -
新しい
mới mẻ, mới, 今年の夏の目玉商品は新しいcd-romだが、ライバル会社にとっては目障りな存在である。 :loại hàng... -
新古典派
phái tân cổ điển, ghi chú: trường phái chống đối chủ thuyết cổ điển trong văn học nghệ thuật -
新報
báo tân -
新大陸
tân Đại lục -
新妻
vợ mới cưới, 「彼、最近結婚したの」「そうとも。新妻にメロメロだよ」 :"anh ta mới kết hôn đúng không?""vâng,... -
新婚
sự mới kết hôn/tân hôn -
新婚同伴する
đưa dâu -
新婚旅行
tuần trăng mật -
新学期
học kỳ mới -
新安値
giá mới thấp nhất [new low, record low], category : 証券市場, explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///今までになかった安い値段のことをさす。開設来、年初来、昨年来などと使われる。,... -
新世代コンピュータ技術開発機構
viện công nghệ máy tính thế hệ mới-icot [the institute for new generation computer technology/icot] -
新年
tết, tân niên, năm mới -
新年おめでとうございます
chúc mừng năm mới -
新年最初にペンをとる
khai bút -
新幹線
tàu siêu tốc -
新人
gương mặt mới/người mới -
新式
hình thức mới/thể thức mới, theo hình thức mới/mang thể thức mới, 新式武器: vũ khí theo hình thức mới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.