- Từ điển Nhật - Việt
旅立つ
Xem thêm các từ khác
-
旅行
sự đi lại/sự du lịch, lữ hành -
旅行する
đi du lịch/du lịch/đi xa, ngao du, 1カ月かけて欧州を旅行する : du lịch châu Âu 1 tháng -
旅行信用状
thư tín dụng lưu động [circular letter of credit], category : ngoại thương [対外貿易] -
旅行ガイドブック
sách hướng dẫn du lịch -
旅行総局
tổng cục du lịch -
旅行用具
hành trang -
旅行者
người du lịch, khách lữ hành -
旅行者小切手
séc du lịch -
旅行案内所
văn phòng du lịch -
旅館
lữ điếm, chỗ trọ, lữ quán/nhà trọ dùng cho khách du lịch, nhà trọ, trọ, 政府登録観光旅館 :nhà trọ cho khách du... -
旅費
lộ phí/phí đi du lịch -
旅愁
nỗi cô đơn trong hành trình -
旋律
giai điệu -
旋律的
du dương -
旋回
sự xoay vòng/luân phiên, 旋回機: bộ số xoay vòng -
旋回する
bay lượn -
旋盤工
thợ tiện -
旋盤機
máy tiện, máy tiện [lathe] -
旋風
gió cuốn, cơn lốc, cảm xúc/sự xúc động mạnh -
摩天楼
nhà chọc trời
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.