- Từ điển Nhật - Việt
暗い色
Xem thêm các từ khác
-
暗号
Mục lục 1 [ あんごう ] 1.1 n 1.1.1 ám hiệu/mật mã/mật hiệu 2 Tin học 2.1 [ あんごう ] 2.1.1 mật mã [cipher/cryptography] [ あんごう... -
暗号同期
Tin học [ あんごうどうき ] sự đồng bộ hóa mật mã [cryptographic synchronization] -
暗号学
Tin học [ あんごうがく ] mật mã [cryptology] -
暗号化
Tin học [ あんごうか ] sự mã hoá [encipherment] -
暗号化技術
Tin học [ あんごうかぎじゅつ ] kỹ thuật mã hoá/công nghệ mã hoá [encryption technology] -
暗号化手法
Tin học [ あんごうかしゅほう ] kỹ thuật mã hoá [cryptography] -
暗号メール
Tin học [ あんごうメール ] thư được mã hoá [encrypted mail/cyphermail] -
暗号キー
Tin học [ あんごうキー ] khóa mã hoá [encryption key] -
暗号システム
Tin học [ あんごうシステム ] hệ thống mật mã [cryptographic system/cryptosystem] -
暗号解読
Tin học [ あんごうかいどく ] phân tích mật mã [cryptanalysis] -
暗号電報
[ あんごうでんぽう ] n điện mật -
暗号技術
Tin học [ あんごうぎじゅつ ] kỹ thuật mã hoá/công nghệ mã hoá [cryptography/encryption technology] Explanation : Mật mã liên quan... -
暗号検査値
Tin học [ あんごうけんさち ] kiểm tra giá trị mật mã [cryptographic checkvalue] -
暗号文
Tin học [ あんごうぶん ] văn bản mật mã [cipher text] -
暗号手法
Tin học [ あんごうしゅほう ] kỹ thuật mã hoá/công nghệ mã hoá [cryptography/cryptographic technique] Explanation : Mật mã liên... -
暗室
[ あんしつ ] n phòng tối 暗室カメラ: camera chụp trong phòng tối -
抗争
[ こうそう ] n cuộc kháng chiến/sự kháng chiến/kháng chiến/phản kháng/chiến tranh/giao chiến -
抗体
[ こうたい ] n kháng thể -
抗告
[ こうこく ] n sự kháng cáo/sự phản đối -
暗礁
[ あんしょう ] n đá ngầm 船舶が暗礁に乗上げる: tàu bị đâm vào đá ngầm 12マイルの暗礁の下に: \"12 vạn dặm dưới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.