- Từ điển Nhật - Việt
書類を出す
Xem thêm các từ khác
-
書類を提出する
xuất trình tài liệu (giấy tờ) -
書類を所管の国家機関に移送する
chuyển hồ sơ sang cơ quan nhà nước có thẩm quyền, category : luật -
書類内容
nội dung chứng từ [tenor of a document], category : ngoại thương [対外貿易] -
書類郵便
thư bảo đảm -
書類渡し払い
chứng từ khi trả tiền -
書類担保貸付
cho vay cầm chứng từ, cho vay cầm chứng từ [advance on documents], category : ngoại thương [対外貿易] -
書記
thư ký -
書記長
tổng bí thư, bí thư -
書評
bài phê bình sách, xem lại [review] -
書評する
sự điền vào/điền vào/ghi vào, bình luận -
書誌
thư mục [bibliography] -
書誌参照
tham chiếu thư mục [bibliographic reference] -
書誌学
thư mục học/mục lục tham khảo, thư mục [bibliology/bibliography], 計量書誌学:mục lục tham khảo về các thiết bị đo, 分析書誌学 :mục... -
書誌作成技術
ký thuật tạo thư mục [bibliography] -
書誌要素
phần tử thư mục [bibliographic element] -
書込み保護ラベル
nhãn chống ghi [write protection label] -
書込みヘッド
đầu ghi [write head] -
書込みサイクル時間
thời gian chu kỳ ghi [write cycle time] -
書込み許可リング
vòng chống ghi [write-enable ring/write ring/file-protection ring/file protect ring/safety ring] -
書架
giá sách/va li đựng sách
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.