- Từ điển Nhật - Việt
有形固定資産の購入
Kinh tế
[ ゆうけいこていしさんのこうにゅう ]
mua sắm tài sản cố định hữu hình (tài sản và trang thiết bị) [Acquisition of property and equipment (US)]
- Category: Tài chính [財政]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
有形固定資産の減価償却費及び無形固定資産の減価償却費
sự khấu hao và khấu hao dần cho tài sản cố định vô hình và tài sản cố định vô hình [depreciation and amortization (us)],... -
有形的輸出
xuất khẩu hữu hình, xuất khẩu hữu hình [visible exports], category : ngoại thương [対外貿易] -
有形的輸出入
xuất nhập khẩu -
有形貿易
xuất nhập khẩu hữu hình, xuất nhập khẩu hữu hình [visible trade], category : ngoại thương [対外貿易] -
有形資産
tài sản cố định hữu hình [tangible fixed assets], category : tài chính [財政] -
有形輸入
nhập khẩu hữu hình [visible imports], category : ngoại thương [対外貿易] -
有価証券
chứng khoán giao dịch, chứng khoán có giá, chứng khoán có thể chuyển nhượng/chứng khoán có thể mua bán được/chứng khoán... -
有価証券の購入
việc mua các chứng khoán có giá [purchase of marketable securities (us)], category : tài chính [財政] -
有価証券届出書
đơn đăng ký chứng khoán có giá (để được niêm yết trên thị trường chứng khoán) [registration statement (for listing on stock... -
有価証券評価損
những tổn thất khi định giá lại chứng khoán có giá [loss on revaluation of securities], category : tài chính [財政] -
有徳な人
hiền nhân -
有徳の素質
hiền đức -
有志
sự có trí -
有利
hữu lợi/có lợi, sự hữu lợi/sự có lợi, 株より証券の方が有利 : chứng khoán có lợi hơn cổ phiếu -
有利な
thuận lợi, sinh lợi, có lợi, bở, thuận lợi [advantageous], category : tài chính [財政] -
有利な条件
điều kiện thuận lợi -
有利化
hữu tỷ hoá [rationalization (vs)] -
有りのまま
sự thật/sự thẳng thắn/sự chân thành, thẳng thắn/thành thật/chân thành, thực tế/như nó vốn có/bản chất, 有りのままを言う:... -
有り合せ
sẵn có/sẵn sàng -
有り合わせ
sẵn có/sẵn sàng/mà mình có/có sẵn, sự sẵn có/sự sẵn sàng/sự có sẵn, 有り合わせの材料で昼食を作る: nấu bữa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.