- Từ điển Nhật - Việt
未だ
Mục lục |
[ まだ ]
adv
hơn nữa/bên cạnh đó/vẫn
- Ghi chú: nghĩa này của từ luôn được dùng trong câu khẳng định
chưa/vẫn
- 彼はまだ来ない: anh ấy vẫn chưa đến
- Ghi chú: nghĩa này của từ luôn được dùng trong câu phủ định
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
未だに
bây giờ -
未かしめ
chưa bịt kín -
未収入金
khoản phải thu khác/khoản phải thu [other receivables], category : tài chính [財政] -
未収集データ
dữ liệu chưa thu thập [uncollected data] -
未取付け
chưa gắn -
未婚
sự chưa kết hôn/sự chưa cưới -
未定
chưa được quyết định, sự chưa được quyết định, 行先きは未定です: điểm đến vẫn chưa được quyết định -
未定義
không xác định [undefined] -
未定義の動作
hoạt động không xác định [undefined behavior/unspecified behavior] -
未定義値
giá trị không xác định [undefined value] -
未完成
chưa hoàn thành, sự chưa hoàn thành, 未完成な工事: công trình chưa hoàn thành -
未履行の契約
hợp đồng chưa thực hiện -
未履行契約
hợp đồng chưa thực hiện [executory contract], category : ngoại thương [対外貿易] -
未年
năm con dê -
未亡人
góa phụ -
未亡人のままでいる
ở goá/ở giá -
未使用媒体
môi trường trống [blank medium/virgin medium] -
未使用有効期間
thời gian không thể sử dụng [non-usable period] -
未ロック
chưa khóa -
未刊行
không xuất bản/chưa phát hành
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.