- Từ điển Nhật - Việt
村落
Xem thêm các từ khác
-
村長
Mục lục 1 [ そんちょう ] 1.1 n 1.1.1 xã trưởng 1.1.2 trưởng làng [ そんちょう ] n xã trưởng trưởng làng -
村民
Mục lục 1 [ そんみん ] 1.1 n 1.1.1 làng nước 1.1.2 dân làng [ そんみん ] n làng nước dân làng -
杉
[ すぎ ] n cây tuyết tùng ở Nhật -
杉並木
[ すぎなみき ] n con đường có trồng cây tuyết tùng ở hai bên -
栞
Mục lục 1 [ しおり ] 1.1 n 1.1.1 thẻ đánh dấu,dây đánh dấu (trang sách)- bookmark 1.1.2 sách hướng dẫn [ しおり ] n thẻ đánh... -
校
[ こう ] n-suf hiệu/trường học/dấu hiệu 学校: trường học 将校: (tướng hiệu) sỹ quan -
校主
[ こうしゅ ] n hiệu trưởng 彼はついにその学校の校長(校主)になった: Ông ấy cuối cùng cũng đã trở thành hiệu trưởng... -
校庭
[ こうてい ] n sân trường -
校了
[ こうりょう ] n sự đã hiệu chỉnh xong/hiệu chỉnh xong/đã hiệu chỉnh -
校則
[ こうそく ] n quy tắc của trường học 私たちの学校の校則は厳しすぎる。: Quy tắc của trường chúng tôi quá nghiêm... -
校章
[ こうしょう ] n huy chương của trường/huy hiệu của trường 学校の校章が刻んである指輪: Chiếc nhẫn có khắc huy chương... -
校訂
[ こうてい ] n sự hiệu đính/hiệu đính -
校訂する
[ こうていする ] n duyệt -
校舎
[ こうしゃ ] n khu nhà trường/khu học xá/lớp học/ngôi trường -
校閲
[ こうえつ ] n sự duyệt lại/duyệt lại/xem lại -
校葬
[ こうそう ] n đám tang ở trường học -
校長
[ こうちょう ] n hiệu trưởng -
校正
Mục lục 1 [ こうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự hiệu chỉnh/sự sửa bài (báo chí)/sự sửa chữa/hiệu chỉnh/sửa bài/hiệu đính 2... -
校正する
[ こうせい ] vs hiệu chỉnh/sửa bài/hiệu đính/sửa chữa ~を校正する: Hiệu chỉnh 手紙を校正する : Sửa lỗi trong... -
校正係
[ こうせいがかり ] n người đọc và sửa bản in/người hiệu đính 校正係の助手をする : trợ giúp người hiệu đính
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.