- Từ điển Nhật - Việt
東亜
Xem thêm các từ khác
-
東亜諸国
[ とうあしょこく ] n các nước Đông Á -
東亜諸民族
[ とうあしょみんぞく ] n dân tộc Á Đông -
東征
[ とうせい ] n Cuộc thám hiểm phương đông アレクサンドロス大王東征記 :Cuộc thám hiểm của Alexander và Indica -
東北
[ とうほく ] n Đông Bắc/vùng sáu tỉnh phía Bắc đảo Honshu 関東地方は大体晴れで、最高気温は30度代の前半でしょう。東北地方はやや涼しく、最高気温は27度です。最低気温は関東と東北では20度代前半の模様です。 :Vùng... -
東北人
[ とうほくじん ] n người Đông Bắc -
東北東
[ とうほくとう ] n Đông Bắc Đông 東北東へ向かう :về phía Đông Bắc Đông -
東ヨーロッパ
[ ひがしヨーロッパ ] n Đông Âu 東ヨーロッパの人々は全体主義体制の残忍さにうんざりした :Người Đông Âu đã... -
東アフリカ
[ ひがしアフリカ ] n Đông Phi 東アフリカ海岸海流 :Bờ biển Đông Phi 東アフリカ共同市場 :Cộng đồng kinh tế... -
東アジア
[ ひがしアジア ] n Đông Á 東アジアの安全保障の維持のために米軍基地を抱える :Lập căn cứ địa của Mỹ để... -
東アジア・太平洋中央銀行役員会議
[ ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ ] n Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương... -
東アジア競技大会連合
[ ひがしあじあきょうぎたいかいれんごう ] n Hiệp hội trò chơi Đông á -
東アジア経済会議
[ ひがしあじあけいざいかいぎ ] n Cuộc họp kín Kinh tế á Âu -
東アジア戦略報告
[ ひがしあじあせんりゃくほうこく ] n Báo cáo Chiến lược Đông á -
東インド
[ ひがしインド ] n đông Ấn 東インド貿易船 :Người Anh Điêng ở Đông phi オランダ領東インド :Những Công ty... -
東経
[ とうけい ] n Kinh độ đông 北緯_度東経_度に :tại vĩ tuyến_ bắc và kinh độ_ đông 東経 20 度 15 分 :20 độ... -
東独
[ とうどく ] n Đông Đức 旧東独 :Đông Đức cũ -
東芝
[ とうしば ] n Toshiba (tên công ty) ダイナブック(東芝のブック・コンピュータ)はフル充電で2.5時間使える :DynaBook... -
東面
[ とうめん ] n mặt phía Đông -
東風
Mục lục 1 [ とうふう ] 1.1 n 1.1.1 gió đông 1.1.2 Cơn gió đông/Đông phong 2 [ ひがしかぜ ] 2.1 n 2.1.1 Cơn gió đông/Đông phong... -
東西
Mục lục 1 [ とうざい ] 1.1 n 1.1.1 Đông Tây/phương Đông và phương Tây 1.1.2 cả đất nước [ とうざい ] n Đông Tây/phương...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.