- Từ điển Nhật - Việt
東郊
Xem thêm các từ khác
-
東部
Mục lục 1 [ とうぶ ] 1.1 n 1.1.1 miền đông 1.1.2 Đông bộ/khu vực phía Đông [ とうぶ ] n miền đông Đông bộ/khu vực phía... -
東門
[ とうもん ] n cổng phía Đông -
東邦
[ とうほう ] n Nước phương đông -
東横線
[ とうよこせん ] n tuyến đường Toyoko Ghi chú: tuyến đường Toyoko là tuyến nằm giữa Tokyo và Yokohama -
東欧
[ とうおう ] n Đông Âu かつての東欧には、国内の競争も国際的な競争も存在しなかった。 :Đã không có những... -
東欧諸国
[ とうおうしょこく ] n các nước Đông Âu 東欧諸国の人 :Người Phương Đông -
東洋
[ とうよう ] n phương Đông その著者の思想の多くの要素が、古い東洋の価値観に一致する。 :nhiều yếu tố trong... -
東洋学
[ とうようがく ] n Phương đông học 西欧の東洋学者の認識と一致する :trùng hợp với các ý tưởng của các nhà... -
東洋人
[ とうようじん ] n người phương Đông 若い東洋人女性 :người phụ nữ trẻ châu Á 洋人風の目 :đôi mắt á đông -
東洋医学
[ とうよういがく ] n đông y -
東洋通
[ とうようつう ] n nhà Đông phương học -
東海
[ とうかい ] n Đông hải 東海岸と西海岸の両方で暮らしてみてどのような違いがありますか? :Cuộc sống ở hai... -
東海岸
[ ひがしかいがん ] n bờ biển phía Đông ヒップホップ・ミュージック界にヒップホップの発祥地である東海岸出身のグループが登場してきた。 :... -
東海地方
[ とうかいちほう ] n vùng biển Đông -
東海道線
[ とうかいどうせん ] n tuyến đường Tokaido すっごい、化学の元素記号全部覚えてるの?君ひょっとして、小さいころ東海道線の駅名全部覚えてたりしてた? :Tuyệt... -
東方
Mục lục 1 [ とうほう ] 1.1 n 1.1.1 phía Đông/phương Đông 1.1.2 hướng đông 1.1.3 đông phương [ とうほう ] n phía Đông/phương... -
東方教会
[ とうほうきょうかい ] n Nhà thờ phương đông 東方教会省 :Truyền giáo cho các nhà thờ phương đông -
東方拡大
[ とうほうかくだい ] n Sự mở rộng về phía đông -
松
[ まつ ] n cây thông -
松原
[ まつばら ] n cánh đồng thông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.