- Từ điển Nhật - Việt
染色活性化
Xem thêm các từ khác
-
染料
[ せんりょう ] vs thuốc nhuộm -
柔弱
[ にゅうじゃく ] n, adj-na mềm yếu -
柔弱な
Mục lục 1 [ にゅうじゃくな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 nhu nhược 1.1.2 mềm yếu [ にゅうじゃくな ] n, adj-na nhu nhược mềm yếu -
柔化運賃
[ じゅうかうんちん ] adj cước theo giá -
柔化鳥運賃
[ じゅうかとりうんちん ] adj cước theo giá -
柔和
Mục lục 1 [ にゅうわ ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhu hoà 1.2 n 1.2.1 sự nhu hoà [ にゅうわ ] adj-na nhu hoà n sự nhu hoà -
柔和な
Mục lục 1 [ にゅうわな ] 1.1 n 1.1.1 nhu mì 1.1.2 dìu dàng 1.1.3 dịu [ にゅうわな ] n nhu mì dìu dàng dịu -
柔らか
[ やわらか ] n, adj-na mềm mại/dịu dàng -
柔らかい
Mục lục 1 [ やわらかい ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 êm 1.2 adj 1.2.1 mềm mại/dịu dàng 1.3 adj 1.3.1 mềm mỏng 1.4 adj 1.4.1 mịn màng [... -
柔道
Mục lục 1 [ じゅうどう ] 1.1 n 1.1.1 võ Judo 1.1.2 nhu đạo [ じゅうどう ] n võ Judo nhu đạo -
柔順
[ じゅうじゅん ] n dễ bảo -
柔術
Mục lục 1 [ じゅうじゅつ ] 1.1 n 1.1.1 nhu thuật 1.1.2 Nhu đạo [ じゅうじゅつ ] n nhu thuật Nhu đạo -
柔軟
Mục lục 1 [ じゅうなん ] 1.1 adj-na 1.1.1 mềm dẻo/linh hoạt 1.2 n 1.2.1 sự mềm dẻo/sự linh hoạt [ じゅうなん ] adj-na mềm... -
柔軟な
Mục lục 1 [ じゅうなんな ] 1.1 n 1.1.1 mềm dịu 1.1.2 mềm dẻo 1.1.3 dẻo [ じゅうなんな ] n mềm dịu mềm dẻo dẻo -
柔軟性
Kỹ thuật [ じゅうなんせい ] tính mềm dẻo [Flexibility] -
柄
Mục lục 1 [ え ] 1.1 n 1.1.1 cán/tay cầm/móc quai 2 [ がら ] 2.1 n 2.1.1 mẫu/mô hình/cán 3 [ つか ] 3.1 n 3.1.1 chuôi/cán [ え ] n... -
柄頭
[ つかがしら ] n núm tròn chuôi kiếm 柄頭で打つ :đánh bằng đầu tròn -
柄見本
Kinh tế [ がらみほん ] mẫu hoa văn/bộ mẫu hoa văn [pattern/range of patterns] -
柄見本セット
Kinh tế [ がらみほんせっと ] mẫu hoa văn/bộ mẫu hoa văn [pattern/range of patterns] -
柄杓
[ ひしゃく ] n muôi 溶解した鉄は柄杓に引き出される :Sắt nóng chảy được đúc thành cái muôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.