- Từ điển Nhật - Việt
根絶
Xem thêm các từ khác
-
根絶する
Mục lục 1 [ こんぜつ ] 1.1 vs 1.1.1 diệt tận gốc/tuyệt diệt 2 [ こんぜつする ] 2.1 vs 2.1.1 xoá [ こんぜつ ] vs diệt tận... -
根無し
[ ねなし ] n không có rễ/không có căn cứ (nghĩa bóng) -
根無し草
[ ねなしぐさ ] n Loại thực vật thủy sinh không có rễ (bèo tấm) -
根雪
[ ねゆき ] n Tuyết rơi xuống nhưng không tan この雪が根雪になりそうだ。: Tuyết này xem chừng sẽ không tan ngay . -
根暗
Mục lục 1 [ ねくら ] 1.1 n 1.1.1 người có bản chất xấu 1.1.2 bản chất xấu/bản tính xấu [ ねくら ] n người có bản chất... -
根柢
[ こんてい ] n sự bén rễ/nền tảng -
根接ぎ
[ ねつぎ ] n Sự ghép cành -
根掘り葉掘り
[ ねほりはほり ] adv, exp dai dẳng/liên tục/tỷ mỷ/chi tiết 刑事は彼女にその状況について根掘り葉掘りたずねた :... -
根気
[ こんき ] n sự kiên nhẫn この頃根気がなくなってきた。: Dạo này tôi càng ngày càng mất sự kiên nhẫn. 辞書作りは根気の要る仕事だ。:... -
根気仕事
[ こんきしごと ] n Nhiệm vụ nặng nhọc/công việc gian khổ -
根源
Mục lục 1 [ こんげん ] 1.1 n 1.1.1 nguồn gốc 1.1.2 nguồn 1.1.3 ngọn nguồn 1.1.4 lai lịch 1.1.5 gốc 1.1.6 cội rễ 1.1.7 căn nguyên... -
根本
Mục lục 1 [ こんぼん ] 1.1 n 1.1.1 căn bản 2 [ こんぽん ] 2.1 n 2.1.1 cơ bản 2.1.2 căn bản 3 [ ねもと ] 3.1 n 3.1.1 nguồn gốc/gốc... -
根本的
Mục lục 1 [ こんぽんてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 một cách căn bản 2 Kinh tế 2.1 [ こんぽんてき ] 2.1.1 một cách thiết yếu/căn... -
根扱ぎ
[ ねこぎ ] n Sự nhổ bật rễ -
根拠
Mục lục 1 [ こんきょ ] 1.1 n 1.1.1 đáy 1.1.2 căn cứ [ こんきょ ] n đáy căn cứ 彼女の無実を信じる確実な根拠がある。:... -
根拠とする
[ こんきょとする ] n vin -
根拠がない
[ こんきょがない ] n vu vơ -
根拠地
[ こんきょち ] n căn cứ địa -
根性
Mục lục 1 [ こんじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự can đảm/sự gan góc/sự gan dạ 1.1.2 bản tính [ こんじょう ] n sự can đảm/sự... -
根性のすわった
[ こんじょうのすわった ] exp Can đảm/không một chút run sợ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.