- Từ điển Nhật - Việt
桁
Mục lục |
[ けた ]
n
nhịp cầu/bi bàn tính/ký tự/chữ số
- クレジット・カード番号の最後の_桁: chữ số ~ cuối cùng của số thẻ tín dụng
- ある数の有効桁: Những con số ý nghĩa của một số nào đó
- ~の各桁: Mỗi chữ số của ~
- 最初の桁: chữ số đầu tiên
- 下位桁: Con số ở hàng chữ số thấp hơn
Tin học
[ けた ]
hàng (chữ số) [column]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
桁あふれ
Tin học [ けたあふれ ] tràn bộ nhớ [overflow] Explanation : Tình trạng xảy ra khi một chương trình cố đưa quá nhiều dữ liệu... -
桁上げなし加算
Tin học [ けたあげなしかさん ] phép cộng không nhớ [addition without carry] -
桧皮
[ ひわだ ] n vỏ cây bách -
桶
[ おけ ] n cái xô/xô đựng nước こね桶: xô nhào trộn マッシュ桶: xô cám 汚水桶: xô nước bẩn 手洗い桶: xô rửa tay... -
桶の底
[ おけのそこ ] n đáy thùng -
桿菌
[ かんきん ] n Khuẩn que -
桜
Mục lục 1 [ さくら ] 1.1 n 1.1.1 hoa đào 1.1.2 anh đào [ さくら ] n hoa đào anh đào 井の頭公園の桜は今が満開だ。: Hoa anh... -
桜んぼ
[ さくらんぼ ] n quả anh đào -
桜祭
[ さくらまつり ] n ngày hội mùa anh đào -
桜祭り
[ さくらまつり ] n ngày hội mùa anh đào -
桜紙
[ さくらがみ ] n giấy mỏng mịn -
桜花
Mục lục 1 [ おうか ] 1.1 n 1.1.1 hoa anh đào 2 [ さくらばな ] 2.1 n 2.1.1 màu anh đào [ おうか ] n hoa anh đào [ さくらばな... -
桜草
[ さくらそう ] n anh thảo -
桜肉
[ さくらにく ] n thịt ngựa -
桜色
[ さくらいろ ] n màu hoa anh đào -
桜桃
Mục lục 1 [ おうとう ] 1.1 n 1.1.1 quả anh đào 2 [ さくらんぼ ] 2.1 n 2.1.1 quả anh đào [ おうとう ] n quả anh đào [ さくらんぼ... -
桜湯
[ さくらゆ ] n nước hoa anh đào -
桃
Mục lục 1 [ もも ] 1.1 n 1.1.1 quả đào/hoa đào 1.1.2 đào [ もも ] n quả đào/hoa đào 桃の代わりに缶詰の桃使っちゃおう。 :chúng... -
桃の節句
[ もものせっく ] n ngày lễ các bé gái Ghi chú: ngày lễ ở Nhật này tổ chức vào mùng 3 tháng 3 và thường bày búp bê cho... -
桃の花
[ もものはな ] n hoa đào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.