- Từ điển Nhật - Việt
案
[ あん ]
n-suf
dự thảo/ý tưởng/ngân sách/đề xuất/phương án
- 来年度の予算(案): (dự toán) ngân sách cho năm tới
- 予算決議(案): dự thảo nghị quyết về ngân sách
- あっせん案: phương án hòa giải
- ~を解決するための妥協案: phương án thỏa hiệp để giải quyết ~
- ~に影響を及ぼすような決議(案): một quyết định có khả năng gây ảnh hưởng tới
- 決議(案)を受け入れる: chấp nhận dự t
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
案の定
Mục lục 1 [ あんのじょう ] 1.1 adv, exp 1.1.1 quả nhiên/đúng như đã dự tính/không nằm ngoài dự tính/đúng như dự đoán... -
案外
Mục lục 1 [ あんがい ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất ngờ/không tính đến/không ngờ 1.2 n-adv 1.2.1 ngoài ra/hơn hoặc kém [ あんがい... -
案山子
[ かかし ] n bù nhìn -
案件
Mục lục 1 [ あんけん ] 1.1 n-adv 1.1.1 phương án 1.2 n 1.2.1 vụ việc/vụ án/vấn đề/việc [ あんけん ] n-adv phương án n vụ... -
案内
[ あんない ] n hướng dẫn/dẫn đường/chỉ dẫn/giải thích/dẫn 駐車案内:Hướng dẫn đỗ xe 大学入学案内 :chỉ dẫn... -
案内する
Mục lục 1 [ あんない ] 1.1 vs 1.1.1 hướng dẫn/dẫn đường/chỉ dẫn/giải thích/dẫn 2 [ あんないする ] 2.1 vs 2.1.1 dắt... -
案内面研削盤
Kỹ thuật [ あんないめんけんさくばん ] máy cắt gọt mặt dẫn hướng [bed way grinder, guide way grinding machine] -
案内所
[ あんないじょ ] n nơi hướng dẫn/nơi chỉ dẫn/phòng chỉ dẫn/phòng thông tin 遺失物案内所 :Phòng thông tin vật thất... -
案内書
Mục lục 1 [ あんないしょ ] 1.1 n 1.1.1 bản hướng dẫn 1.1.2 bản dẫn 2 Tin học 2.1 [ あんないしょ ] 2.1.1 hướng dẫn [guide]... -
案出
[ あんしゅつ ] n sự nghĩ ra/sự nghiên cứu ra/sự tìm ra/sáng chế/phát minh ~ 者: người sáng chế ra, phát minh -
案出する
[ あんしゅつする ] n suy ra -
桑
[ くわ ] n dâu tằm/dâu 桑の木: cây dâu 時間と技術で、桑の葉は絹に変わる: lá dâu biến thành lụa nhờ thời gian và... -
桑原桑原
[ くわばらくわばら ] n Ối trời đất ơi!/trời ơi/ối trời ơi -
桑園
[ そうえん ] n dâu tằm -
桑田
[ そうでん ] n vườn dâu/nương dâu/ruộng dâu -
桑畑
[ くわばたけ ] n nương dâu/đồng dâu/vườn dâu -
桑門
[ そうもん ] n nhà sư/nhà tu hành -
桂皮
[ けいひ ] n quế -
梟
[ ふくろう ] n Con cú -
梟将
[ きょうしょう ] n viên tướng dũng mãnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.