- Từ điển Nhật - Việt
検出部
Xem thêm các từ khác
-
検具
Kỹ thuật [ けんぐ ] gá kiểm tra [inspection jig] -
検算
Tin học [ けんさん ] kiểm tra số học [arithmetic check] -
検糖計
[ けんとうけい ] n đồng hồ đo lượng đường trong máu -
検索
Tin học [ けんさく ] tìm kiếm/truy tìm [retrieval (vs)/looking up (a word in a dictionary)/searching for/referring to] Explanation : Tất cả... -
検索ポート
Tin học [ けんさくポート ] cổng truy tìm [retrieval port] -
検索パス
Tin học [ けんさくパス ] đường dẫn tìm kiếm [search path] -
検索ツール
Tin học [ けんさくツール ] công cụ tìm kiếm [search tool] -
検索インタフェース
Tin học [ けんさくインタフェース ] giao diện tìm kiếm [search interface] -
検索エンジン
Mục lục 1 Tin học 1.1 [ けんさくエンジン ] 1.1.1 máy tìm kiếm/động cơ tìm kiếm [search engine] 1.2 [ けんさくエンンジン... -
検索結果
Tin học [ けんさくけっか ] kết quả tìm kiếm [search results] -
検索項目
Tin học [ けんさくこうもく ] mục tìm kiếm [search item] -
検索速度
Tin học [ けんさくそくど ] tốc độ tìm kiếm [search speed] -
検索者
Tin học [ けんさくしゃ ] người tìm kiếm [searcher/person using a search engine] -
検索機能
Tin học [ けんさくきのう ] chức năng tìm kiếm [lookup function/search function] -
検疫
Mục lục 1 [ けんえき ] 1.1 n 1.1.1 kiểm dịch/sự kiểm dịch 2 Kinh tế 2.1 [ けんえき ] 2.1.1 kiểm dịch [quarantine] [ けんえき... -
検疫なし
Kinh tế [ けんえきなし ] miễn kiểm dịch [free pratique] Category : Tàu biển [船] -
検疫無し
[ けんえきなし ] n miễn kiểm dịch (tàu biển ) -
検疫規則
Mục lục 1 [ けんえききそく ] 1.1 n 1.1.1 điều lệ (thể lệ) kiểm dịch 2 Kinh tế 2.1 [ けんえききそく ] 2.1.1 điều lệ... -
検疫証明書
Mục lục 1 [ けんえきしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận kiểm dịch 2 Kinh tế 2.1 [ けんえきしょうめいしょ... -
検痰
[ けんたん ] n sự kiểm tra nước bọt/kiểm tra nước bọt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.