- Từ điển Nhật - Việt
極点
Xem thêm các từ khác
-
極貧
[ ごくひん ] n, adj-na đói rách -
極軟鋼
Kỹ thuật [ きょくなんこう ] thép siêu mềm [super mild steel] -
極間隔
Kỹ thuật [ きょくかんかく ] khoảng cách giữa hai cực [anode-cathode distance, distance between electrodes] -
極限
Mục lục 1 [ きょくげん ] 1.1 n 1.1.1 cực hạn/giới hạn cuối cùng/cực điểm/tối đa 2 Kỹ thuật 2.1 [ きょくげん ] 2.1.1... -
極限強さ
Kỹ thuật [ きょくげんつよさ ] cường độ cực hạn [ultimate strength] -
極限をとる
Tin học [ きょくげんをとる ] hạn chế [take the limit of] -
極東
[ きょくとう ] n Viễn Đông 日本のアニメは極東から欧州まで人気があります: phim hoạt hình của Nhật Bản được ưa... -
極棒
Kỹ thuật [ きょくぼう ] thanh điện cực [anode or cathode, bar] -
極楽
[ ごくらく ] n cõi cực lạc/thiên đường うまいもの食べてゴロゴロして...あー、極楽極楽: được ăn thức ăn ngon và... -
極性
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きょくせい ] 1.1.1 tính có cực/chiều phân cực [polarity] 2 Tin học 2.1 [ きょくせい ] 2.1.1 cực... -
楔
[ くさび ] n đinh ghim ~の楔状の部分切除 :cắt bỏ phần hình ghim của ~ 骨間楔間靱帯 :Dây chằng giữa các khớp... -
楔形
[ くさびがた ] n hình cái nêm 楔形燃焼室 :Buồng đốt hình nêm -
楔状
[ けつじょう ] n hình cái nêm 楔状骨間関節 :Xương hình nêm -
楕円
Mục lục 1 [ だえん ] 1.1 n 1.1.1 hình bầu dục 2 Kỹ thuật 2.1 [ だえん ] 2.1.1 hình elip [ellipse/Oval] 3 Tin học 3.1 [ だえん... -
楕円形
[ だえんけい ] n hình elip 銀河系中心周りの細長い楕円形軌道上を運動する :Chuyển động trên quỹ đạo hình elip... -
榴弾
[ りゅうだん ] n lựu đạn -
概して
[ がいして ] n nói chung/nhìn chung 概して事実である: nói chung đó là sự thực 概して成功とみられる: nhìn chung là thành... -
概念
Mục lục 1 [ がいねん ] 1.1 n 1.1.1 khái niệm 2 Tin học 2.1 [ がいねん ] 2.1.1 khái niệm [concept] [ がいねん ] n khái niệm 美の概念は民族によって異なる。:... -
概念スキーマ
Tin học [ がいねんスキーマ ] lược đồ khái niệm [conceptual scheme] -
概念的
[ がいねんてき ] n mang tính khái niệm 概念的な段階にある: ở giai đoạn mang tính khái niệm 病の医学的定義付けにおける概念的問題:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.