- Từ điển Nhật - Việt
楽な生活
Xem thêm các từ khác
-
楽に歩く
[ らくにあるく ] v5m nhẹ bước -
楽しく仕事をする
[ たのしくしごとをする ] adj lạc nghiệp -
楽しませる
[ たのしませる ] adj đẹp ý -
楽しみ
Mục lục 1 [ たのしみ ] 1.1 n 1.1.1 niềm vui 1.2 adv 1.2.1 vui/vui vẻ/khoái lạc/sung sướng/mong mỏi [ たのしみ ] n niềm vui 読書が最大の ~ だ。:... -
楽しい
Mục lục 1 [ たのしい ] 1.1 n, n-suf, adj-na 1.1.1 vui sướng 1.1.2 sướng 1.1.3 khoái ý 1.1.4 dí dỏm 1.2 adj 1.2.1 vui vẻ/vui nhộn/vui... -
楽しむ
Mục lục 1 [ たのしむ ] 1.1 adv 1.1.1 vui đùa 1.1.2 vui chơi 1.1.3 sướng 1.1.4 khoái 1.1.5 chơi 1.2 v5m 1.2.1 vui/vui vẻ/khoái lạc/sung... -
楽士
[ がくし ] n nhạc sĩ 旅回りの楽士 : nhạc sĩ lưu động 楽団の楽士たち : nhạc sĩ của dàn nhạc 彼は非常に有名な音楽家だ:... -
楽壇
[ がくだん ] n thế giới âm nhạc/giới âm nhạc 楽壇のホープ : niềm hi vọng của giới âm nhạc -
楽天家
[ らくてんか ] n người lạc quan -
楽天的
[ らくてんてき ] n, adj-na lạc quan -
楽師
[ がくし ] n nhạc sư -
楽園
Mục lục 1 [ らくえん ] 1.1 v5m 1.1.1 lạc cảnh 1.2 n 1.2.1 thiên đàng [ らくえん ] v5m lạc cảnh n thiên đàng -
楽典
[ がくてん ] n quy tắc soạn nhạc -
楽団
[ がくだん ] n Dàn nhạc/ban nhạc ダンス楽団 : ban nhạc khiêu vũ 移動楽団 : ban nhạc di động 楽団のメンバー :... -
楽器
Mục lục 1 [ がっき ] 1.1 n 1.1.1 nhạc khí 1.1.2 nhạc cụ [ がっき ] n nhạc khí nhạc cụ ほかの楽器と音を合わせる: hòa... -
楽隊
[ がくたい ] n dàn nhạc/ban nhạc 楽隊の演奏を聞く: nghe dàn nhạc biểu diễn 村の楽隊: ban nhạc đồng quê 楽隊長: nhạc... -
楽音か
[ がくおんか ] n nhạc sĩ -
楽観する
[ らっかんする ] n yêu đời -
楽観的
[ らっかんてき ] adj-na lạc quan -
楽譜
[ がくふ ] n bảng tổng phổ/bảng dàn bè/nốt nhạc/bản nhạc 楽譜を読めるようになる: tôi đã có thể đọc được nốt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.