- Từ điển Nhật - Việt
標準用船契約
Mục lục |
[ ひょうじゅんようせんけいやく ]
n
hợp đồng thuê tàu mẫu
Kinh tế
[ ひょうじゅんようせんけいやく ]
hợp đồng thuê tàu mẫu [standard charter party]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
標準物売買
Mục lục 1 [ ひょうじゅんぶつばいばい ] 1.1 n 1.1.1 bán theo tiêu chuẩn 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんぶつばいばい ] 2.1.1... -
標準見本
Mục lục 1 [ ひょうじゅんみほん ] 1.1 n 1.1.1 mẫu tiêu chuẩn 1.1.2 mẫu tiêu biểu 2 Kinh tế 2.1 [ ひょうじゅんみほん ]... -
標準解像度
Tin học [ ひょうじゅんぞうど ] độ phân giải chuẩn -
標準記法
Tin học [ ひょうじゅんきほう ] ký hiệu chuẩn [standard notation] -
標準語
[ ひょうじゅんご ] n, obs ngôn ngữ tiêu chuẩn/chuẩn ngữ 標準語教育 :nền giáo dục chuẩn ngữ 標準語法 :phương... -
標準誤差
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ひょうじゅんぎさ ] 1.1.1 sai số tiêu chuẩn [standard error (SE) (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうじゅんごさ... -
標準貫入試験
thí nghiệm xuyên tiêu chuẩn -
標準正規分布
Tin học [ ひょうじゅんせいきぶんぷ ] phân bố chuẩn/phân bố chính tắc [standard normal distribution/z-distribution] -
標準時
[ ひょうじゅんじ ] n Thời gian tiêu chuẩn 同一の標準時を使う地域 :các vùng đều có cùng thời gian chuẩn 時計は標準時間に戻される :Các... -
標本
Mục lục 1 [ ひょうほん ] 1.1 n 1.1.1 mẫu vật/tiêu bản 2 Tin học 2.1 [ ひょうほん ] 2.1.1 mẫu [sample (in statistics)] [ ひょうほん... -
標本の大きさ
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ひょうほんのおおきさ ] 1.1.1 độ lớn của mẫu [sample size (SMP)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひょうほんのおおきさ... -
標本化
Tin học [ ひょうほんか ] sự lấy mẫu [sampling] -
標本化定理
Tin học [ ひょうほんかていり ] quy tắc lấy mẫu [sampling theorem] -
標本分布
Tin học [ ひょうほんぶんぷ ] phân bố mẫu [sampling distribution] -
標本誤差
Kinh tế [ ひょうほんごさ ] các sai sót khi chọn mẫu [sampling error (SMP)] Category : Marketing [マーケティング] -
標本間隔
Tin học [ ひょうほんかんかく ] khoảng cách lấy mẫu [sampling interval] -
標本抽出
[ ひょうほんちゅうしゅつ ] n sự lấy mẫu -
標本時刻
Tin học [ ひょうほんじこく ] thời gian lấy mẫu [sampling time] -
標札
[ ひょうさつ ] n biển tên (ở ngoài cửa) -
機
[ はた ] n máy dệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.