- Từ điển Nhật - Việt
権力の座
[ けんりょくのざ ]
n
vị trí có quyền lực/ghế quyền cao chức trọng
- 権力の座から引きずり下ろす: Đánh bật ai đó ra khỏi vị trí có quyền lực (ghế quyền cao chức trọng)
- うちの会社で権力の座にいるあの男は、従業員から尊敬されていない: Người đàn ông đó - người ngồi ở cái ghế quyền cao chức trọng trong công ty chúng tôi hiện không còn được nhân viên tôn trọng nữa
- 権力の座を保
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
権力主義
[ けんりょくしゅぎ ] n Chủ nghĩa độc đoán/chủ nghĩa quyền lực -
権力争い
[ けんりょくあらそい ] n sự đấu tranh vì quyền lực/sự cạnh tranh về quyền lực/sự tranh giành quyền lực/đấu tranh... -
権力を用いる
[ けんりょくをもちいる ] n dụng quyền -
権力を行使する
[ けんりょくをこうしする ] n dương oai -
権力を握る
Mục lục 1 [ けんりょくをにぎる ] 1.1 n 1.1.1 nắm quyền 1.1.2 cầm sắt [ けんりょくをにぎる ] n nắm quyền cầm sắt -
権力行使
[ けんりょくこうし ] n quyền hành -
権力闘争
[ けんりょくとうそう ] n sự đấu tranh vì quyền lực/sự cạnh tranh về quyền lực/sự tranh giành quyền lực/đấu tranh... -
権力者
[ けんりょくしゃ ] n người có quyền lực/người có ảnh hưởng/người quyền cao chức trọng/người tai to mặt lớn/người... -
権力政治
[ けんりょくせいじ ] n chính trị dựa vào quyền lực 権力政治志向である: Xu hướng chính trị dựa vào quyền lực -
権威
Mục lục 1 [ けんい ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 quyền thế 1.1.2 oai quyền 1.1.3 khí thế 1.2 n 1.2.1 quyền uy/quyền hành/quyền lực 1.3... -
権威主義
[ けんいしゅぎ ] n Chủ nghĩa độc đoán/chủ nghĩa quyền lực 教会{(ょうかい)や国家(こっ)}の権威主義{けんい しゅぎ):... -
権威を示す
[ けんいをしめす ] n ra oai -
権威を持つ
[ けんいをもつ ] n dương oai -
権利
Mục lục 1 [ けんり ] 1.1 n 1.1.1 quyền lợi/đặc quyền/đặc lợi/quyền 2 Kinh tế 2.1 [ けんり ] 2.1.1 quyền [right] [ けんり... -
権利の平等
[ けんりのへいとう ] n bình quyền -
権利付き
[ けんりつき ] n sự gắn với quyền lợi/gắn liền với quyền/gắn với quyền/kèm theo quyền lợi/kèm theo một số quyền... -
権利をゆづる
[ けんりをゆづる ] n sang tên -
権利移転書
Kinh tế [ けんりいてんしょ ] thư chuyển nhượng [letter of transfer] Category : Bảo hiểm -
権利証書
Mục lục 1 [ けんりしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 chứng từ sở hữu 2 Kinh tế 2.1 [ けんりしょうしょ ] 2.1.1 chứng từ sở hữu... -
権利譲渡
Mục lục 1 [ けんりじょうと ] 1.1 n 1.1.1 chuyển nhượng 2 Kinh tế 2.1 [ けんりじょうと ] 2.1.1 nhượng quyền [assignment of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.