Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

機内持ち込み荷物

[ きないもちこみにもつ ]

n

hành lý xách tay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 機具

    Kinh tế [ きぐ ] đồ đạc và thiết bị cố định trong nhà [Fixtures (US)]
  • 機動する

    [ きどうする ] n điều động
  • 機動隊

    [ きどうたい ] n đội cảnh sát cơ động/đội cơ động そのビルを警護している機動隊: đội cơ động bảo vệ tòa...
  • 機動部隊

    [ きどうぶたい ] n bộ đội cơ động
  • 機器

    Mục lục 1 [ きき ] 1.1 n 1.1.1 cơ khí 2 Kỹ thuật 2.1 [ きき ] 2.1.1 thiết bị/máy móc [equipment] [ きき ] n cơ khí Kỹ thuật...
  • 機器化

    [ ききか ] n cơ khí hoá
  • 機種

    Kỹ thuật [ きしゅ ] đời [model] Explanation : Đời (xe, máy...).
  • 機種依存

    Tin học [ きしゅいぞん ] phụ thuộc vào máy [machine-dependent] Explanation : Khả năng chỉ chạy được với phần cứng thuộc...
  • 機織り虫

    [ はたおりむし ] n Con châu chấu/châu chấu
  • 機銃

    [ きじゅう ] n súng máy
  • 機軸

    [ きじく ] n trục/trục máy 日本の外交政策の機軸: trục chính sách ngoại giao Nhật Bản 社会連帯に基礎を機軸とする:...
  • 機能

    Mục lục 1 [ きのう ] 2 / CƠ/KY NĂNG / 2.1 n 2.1.1 cơ năng/tác dụng/chức năng/tính năng 3 Kỹ thuật 3.1 [ きのう ] 3.1.1 chức...
  • 機能停止

    Tin học [ きのうていし ] dừng phục vụ [stopping functioning/being out of service]
  • 機能単位

    Tin học [ きのうたんい ] khối chức năng [functional unit]
  • 機能失率

    [ きのうしつりつ ] n Tỷ lệ mất khả năng lao động
  • 機能学習

    [ きのうがくしゅう ] n học nghề
  • 機能仕様

    Tin học [ きのうしよう ] đặc tả chức năng [functional specification]
  • 機能仕様書

    Kỹ thuật [ きのうしようしょ ] bản đặc tả chức năng [functional specification]
  • 機能強化

    Tin học [ きのうきょうか ] nâng cao chức năng [functional enhancement]
  • 機能分析

    Tin học [ きのうぶんせき ] phân tích chức năng [functional analysis]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top