- Từ điển Nhật - Việt
機械工学
Xem thêm các từ khác
-
機械強度
Kỹ thuật [ きかいきょうど ] cường độ cơ giới [mechanical strength] -
機械化
Mục lục 1 [ きかいか ] 1.1 n 1.1.1 cơ khí hoá 1.1.2 cơ giới hóa 1.1.3 cơ giới hoá 2 Kỹ thuật 2.1 [ きかいか ] 2.1.1 sự cơ... -
機械プレス成形
Kỹ thuật [ きかいプレスせいけい ] dập cơ giới [mechanical pressing] -
機械命令
Tin học [ きかいめいれい ] lệnh máy [machine instruction] -
機械コード
Tin học [ きかいコード ] mã lệnh/mã máy [instruction code/machine code] -
機械を利用する
[ きかいをりようする ] n thừa cơ -
機械を動かす
[ きかいをうごかす ] n mở máy -
機械を組立てる
[ きかいをくみたてる ] n ráp máy -
機械を行使する
[ きかいをこうしする ] n sẵn dịp -
機械を装置する
[ きかいをそうちする ] n ráp máy -
機械的安定度
Kỹ thuật [ きかいてきあんていど ] sự ổn định cơ giới [mechanical stability] -
機械的・物理的な性質
Kỹ thuật [ きかいてき・ぶつりてきなせいしつ ] cơ lý tính -
機械的エネルギー
Kỹ thuật [ きかいてきエネルギー ] năng lượng cơ học [mechanical energy] -
機械的試験
Kỹ thuật [ きかいてきしけん ] thử nghiệm tính cơ giới [mechanical test] -
機械的性質
Kỹ thuật [ きかいてきせいしつ ] tính chất cơ giới [mechanical property] Category : vật liệu [材料] Explanation : 材料の機械的な特性、つまり弾性、非弾性反応、応力と歪み、弾性率、引張強さ、疲れ限、硬さなどのように力が加えられた場合に発生する材料性質。 -
機械系
Kỹ thuật [ きかいけい ] hệ thống máy móc [mechanical system] -
機械疲労
Kỹ thuật [ きかいひろう ] sự giãn mỏi cơ giới [mechanical fatigue] -
機械装置
Mục lục 1 [ きかいそうち ] 1.1 n 1.1.1 lắp máy 2 Kinh tế 2.1 [ きかいそうち ] 2.1.1 trang thiết bị [Machinery and equipment (US)]... -
機械要素
Kỹ thuật [ きかいようそ ] chi tiết máy móc [machine element] Explanation : 歯車・ねじ・軸受けなどのように、いろいろな機械に共通して用いられる部品のこと。 -
機械設計
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ きかいせっけい ] 1.1.1 thiết kế máy [machine design] 2 Tin học 2.1 [ きかいせっけい ] 2.1.1 thiết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.