- Từ điển Nhật - Việt
機械語命令
Xem thêm các từ khác
-
機械損失
Kỹ thuật [ きかいそんしつ ] sự tổn thất cơ giới [mechanical loss] -
機械機能
Tin học [ きかいきのう ] chức năng máy [machine function] -
機械油
[ きかいあぶら ] n dầu máy -
機械最小値
Tin học [ きかいさいしょうち ] phần tử nhỏ nhất của máy [machine infinitesimal] -
機械文明
[ きかいぶんめい ] n cách mạng kỹ thuật 非人間的な機械文明を憎む: căm ghét cuộc cách mạng kỹ thuật mang tính phi... -
機構
Mục lục 1 [ きこう ] 1.1 n 1.1.1 cơ cấu/tổ chức/cơ quan 1.1.2 cơ cấu/cấu tạo/tổ chức 2 Kỹ thuật 2.1 [ きこう ] 2.1.1 cơ... -
機構検査
Kỹ thuật [ きこうけんさ ] sự kiểm tra cơ cấu [mechanical inspection] -
機敏
Mục lục 1 [ きびん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh nhẹn/mẫn tiệp/lanh lợi/nhanh nhậy 1.2 n 1.2.1 sự nhanh nhẹn/sự mẫn tiệp/sự lanh... -
機智
[ きち ] n sự cơ trí/sự tài trí/sự thông minh/cơ trí/tài trí/thông minh 機智に富んだ批評家: nhà phê bình tài trí dí dỏm -
橈
[ かい ] n Mái chèo -
橋
[ はし ] n cầu オンラインのデジタル世界と人間性を結ぶ橋: Cầu nối giữa con người và thế giới kĩ thuật số của... -
橋台
[ きょうだい ] n mố cầu -
橋をかける
[ はしをかける ] n bắc cầu その男たちがあの川に橋をかけるだろう: Những người đàn ông đó có lẽ là đang bắc... -
橋を掛ける
Mục lục 1 [ はしをかける ] 1.1 exp 1.1.1 bắc cầu 2 Kỹ thuật 2.1 [ はしをかける ] 2.1.1 bắc cầu [ はしをかける ] exp bắc... -
橋を渡る
[ はしをわたる ] exp qua cầu -
橋頭堡
Mục lục 1 [ きょうとうほ ] 1.1 n 1.1.1 vị trí đầu cầu 2 Kinh tế 2.1 [ きょうとうほ ] 2.1.1 chỗ đứng vững chắc [foothold... -
橋脚
[ きょうきゃく ] n trụ cầu コンクリート橋脚: trụ cầu bê tông 円柱橋脚: trụ cầu hình trụ -
橋桁
Kỹ thuật [ はしげた ] rầm cầu [Bridge girder] -
橙
[ だいだい ] n cam -
橙皮油
[ とうひゆ ] n dầu vỏ cam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.