- Từ điển Nhật - Việt
欠ける
Mục lục |
[ かける ]
n
khuyết
v1
thiếu
- お金を借りるための信用に欠ける: thiếu uy tín để vay tiền
- まじめさに欠ける: thiếu tính nghiêm túc
- 安全対策に欠ける: thiếu những đối sách an toàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
欠如
[ けつじょ ] n sự thiếu/sự không đủ/thiếu/không đủ WTO加盟国間の合意の欠如: Thiếu sự đồng lòng giữa các thành... -
欠如する
[ けつじょ ] vs thiếu/không đủ 責任感が欠如している。: thiếu tinh thần trách nhiệm -
欠席
Mục lục 1 [ けっせき ] 1.1 n 1.1.1 sự vắng mặt/sự không tham dự/vắng mặt/nghỉ (học)/không tham dự 1.1.2 khiếm khuyết... -
欠席する
Mục lục 1 [ けっせき ] 1.1 vs 1.1.1 vắng mặt/không tham dự/nghỉ (học) 2 [ けっせきする ] 2.1 vs 2.1.1 khiếm diện [ けっせき... -
欠席届
Mục lục 1 [ けっせき とどけ ] 1.1 n 1.1.1 đơn xin nghỉ phép/đơn xin nghỉ học 2 [ けっせきとどけ ] 2.1 n 2.1.1 giấy xin nghỉ... -
欠席届け
[ けっせきとどけ ] n đơn xin nghỉ phép/đơn xin nghỉ học -
欠乏
Mục lục 1 [ けつぼう ] 1.1 vs 1.1.1 điêu đứng 1.2 n 1.2.1 sự thiếu/sự thiếu thốn/thiếu/thiếu thốn [ けつぼう ] vs điêu... -
欠乏する
[ けつぼう ] vs thiếu/thiếu thốn ビタミンAが ~ と鳥目になりやすい。: Thiếu vitamin A sẽ dễ mắc bệnh quáng gà. -
欠伸
[ あくび ] n cái ngáp 欠伸は行儀は悪いである。: Ngáp là một sự cư xử không tốt. -
欠伸をする
[ あくびをする ] n ngáp -
欠伸をする息を切らす
[ あくびをするいきをきらす ] n ngáp ngủ -
欠品
Kỹ thuật [ けっぴん ] thiếu chi tiết Explanation : 標準装備品が不足している。 -
欠員
Mục lục 1 [ けついん ] 1.1 v1 1.1.1 dự khuyết 1.2 n 1.2.1 sự thiếu người/sự thiếu nhân lực/vị trí còn khuyết/vị trí... -
欠員を待つ
[ けついんをまつ ] n hậu bổ -
欠勤届け
[ けっきんとどけ ] n đơn xin nghỉ phép -
欠点
Mục lục 1 [ けってん ] 1.1 n 1.1.1 thiếu sót 1.1.2 khuyết điểm/điểm thiếu/điểm chưa đủ/khiếm khuyết [ けってん ] n... -
欠点の階級
Kỹ thuật [ けってんのかいきゅう ] cấp độ khuyết điểm [class of defects] -
欠点を表示する
[ けってんをひょうじする ] n bêu diếu -
欠落検査
Tin học [ けつらくけんさ ] kiểm tra tính toàn vẹn [completeness check] -
欠航
[ けっこう ] n sự đình chỉ,sự hủy bỏ(dịch vụ)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.