- Từ điển Nhật - Việt
次位持ち主
Kinh tế
[ じいもちぬし ]
người cầm phiếu tiếp [subsequent holder]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
次ホップ
Tin học [ つぎホップ ] bước truyền kế tiếp [next hop] -
次元
Mục lục 1 [ じげん ] 1.1 n 1.1.1 chiều 2 Kỹ thuật 2.1 [ じげん ] 2.1.1 thứ nguyên [dimension] 3 Tin học 3.1 [ じげん ] 3.1.1 chiều... -
次元数
Tin học [ じげんすう ] hàng/hạng/cấp bậc [rank] -
次回
[ じかい ] n-adv, n-t lần sau 休みを1日多くあげるっていうのはどうだい?次回1日休む時さ、2日休んでいいから。 :Bạn... -
次々
[ つぎつぎ ] n lần lượt kế tiếp -
次々に
[ つぎつぎに ] adv lần lượt/từng cái một 次々にごまかしたりたらいまわしにしたりして回答を与えない :Không... -
次第
Mục lục 1 [ しだい ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 tình hình/hoàn cảnh 1.1.2 thứ tự/trình tự 1.1.3 lần lần 1.1.4 dần dần/từ từ 1.2... -
次第に
[ しだいに ] adv dần dần/từ từ/từng bước một -
次節
[ じせつ ] Dịp tới 次節で詳しく説明します。 Sẽ giải thích rõ ràng vào dịp tới. -
次男
Mục lục 1 [ じなん ] 1.1 n 1.1.1 thứ nam 1.1.2 con trai thứ [ じなん ] n thứ nam con trai thứ -
次運送人
Kinh tế [ つぎうんそうにん ] người chở tiếp [oncarrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
次長
[ じちょう ] n thứ trưởng -
次週
tuần tới tuần kế tiếp chỉ áp dụng trong văn bản, rất ít khi áp dụng trong văn nói -
次次
[ つぎつぎ ] n lần lượt kế tiếp 次次期 :Thời kỳ kế tiếp -
次期
Tin học [ じき ] bản kế tiếp/phiên bản kế tiếp [next version/next release] -
次数
Kỹ thuật [ じすう ] thứ số [degree] Category : toán học [数学] -
欧字
Tin học [ おうじ ] ký tự/chữ [alphabetic/letter] -
欧字列
Tin học [ おうじれつ ] chuỗi ký tự chữ [alphabetic string] -
欧字コード
Tin học [ おうじコード ] mã ký tự chữ [alphabetic code] -
欧字コード化集合
Tin học [ おうじコードかしゅうごう ] tập ký tự đã được mã hoá/bộ ký tự đã được mã hoá [alphabetic coded set]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.