- Từ điển Nhật - Việt
歩行
Xem thêm các từ khác
-
歩行する
Mục lục 1 [ ほこうする ] 1.1 v5m 1.1.1 đi đứng 1.1.2 bước đi 1.1.3 bộ hành [ ほこうする ] v5m đi đứng bước đi bộ hành -
歩行者
[ ほこうしゃ ] n kẻ bộ hành -
歩行者天国
[ ほこうしゃてんごく ] n phố dành cho người đi bộ -
歩調
Mục lục 1 [ ほちょう ] 1.1 n 1.1.1 dáng dấp 1.1.2 bước chân/bước đi [ ほちょう ] n dáng dấp bước chân/bước đi 歩調を早め:... -
歪みゲージ
Kỹ thuật [ ゆがみゲージ ] dụng cụ đo sức căng [strain gauge] Explanation : 金属の線や箔を引っ張ると、断面積が縮むと同時に長さが伸び電気抵抗が大きくなる。この電気抵抗の変化から歪みや力を測定するセンサ -
歪度
Kỹ thuật [ わいど ] sự đối xứng lệch [skewness] -
歪む
[ ゆがむ ] v5m bẻ cong/xuyên tạc/bôi nhọ -
歪曲
[ わいきょく ] n sự xuyên tạc 事実を歪曲する: xuyên tạc sự thật -
歪曲反応分布
Kinh tế [ わいきょくはんおうぶんぷ ] sự phân bổ câu trả lời lệch nhau [skewed response distribution (MKT)] Category : Marketing... -
歯
[ は ] n răng なかなか抜けない歯 :Cái răng mãi không nhổ được すき間だらけの歯 :Răng toàn khe hở -
歯垢
[ しこう ] v5u bựa răng -
歯ぐき
[ はぐき ] exp hàm -
歯が痛い
Mục lục 1 [ はがいたい ] 1.1 n 1.1.1 nhức răng 1.1.2 đau răng [ はがいたい ] n nhức răng đau răng -
歯が抜ける
[ はがぬける ] exp bị rụng răng -
歯向う
Mục lục 1 [ はむかう ] 1.1 v5u 1.1.1 phản kháng 1.1.2 chống lại [ はむかう ] v5u phản kháng chống lại 相手は空手の有段者だ.... -
歯向かう
Mục lục 1 [ はむかう ] 1.1 v5u 1.1.1 phản kháng 1.1.2 chống lại [ はむかう ] v5u phản kháng chống lại -
歯付ベルト
[ はつきベルト ] n dây đai có răng cưa -
歯医者
[ はいしゃ ] n bác sĩ nha khoa/nha sĩ 歯の治療でひどい目に遭った話はやめてくれ。歯医者が怖くなるよ :Đừng nói... -
歯ブラシ
Mục lục 1 [ はぶらし ] 1.1 n 1.1.1 bàn chải đánh răng 2 [ はブラシ ] 2.1 n 2.1.1 bàn chải răng [ はぶらし ] n bàn chải đánh... -
歯切り
Kỹ thuật [ はきり ] sự cắt bánh răng [gear cutting] Category : cơ khí [機械]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.