Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

歴史的

[ れきしてき ]

adj-na

mang tính lịch sử
彼女の声と踊りは、アフリカとメキシコ間の歴史的つながりというルーツと結び付いた、大変強烈な文化的遺産である :Giọng nói và điệu múa của cô ấy có liên quan đến nguồn gốc lịch sử của Mỹ và Mexico, đó thực sự là một di sản văn hóa to lớn
この歴史的な建物は毎年数多くの観光客でにぎわう :Tòa nhà mang tính lịch sử này hàng năm đón rất nh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 歴史資料

    [ れきししりょう ] n sử liệu
  • 歴任

    [ れきにん ] n sự kế nhiệm/sự nhậm chức ~のような重要な地位を歴任する :Kế nhiệm một vị trí quan trọng như...
  • 歴任する

    [ れきにん ] vs kế nhiệm/nhậm chức 閣僚のいすを歴任する: nhậm chức trong nội các
  • 歴然と

    [ れきぜんと ] adv hiển nhiên/rành rành AとBとの歴然とした待遇の差: có một sự cách biệt hiển nhiên giữa A và B
  • 死去

    [ しきょ ] n cái chết あなたは回復したのですが、残念ながら弟さんはすでに死去されました :Mặc dù bạn đã...
  • 死ぬ

    Mục lục 1 [ しぬ ] 1.1 v5n 1.1.1 xuống lỗ 1.1.2 qua đời 1.1.3 mệnh hệ 1.1.4 lâm chung 1.1.5 đi đời 1.1.6 chết [ しぬ ] v5n xuống...
  • 死ぬほどいじめる

    [ しぬほどいじめる ] v5n bức tử
  • 死亡

    [ しぼう ] n sự tử vong/ chết
  • 死亡する

    [ しぼう ] vs mất/chết/tử vong
  • 死亡届

    Mục lục 1 [ しぼうとどけ ] 1.1 n 1.1.1 khai tử 1.1.2 giấy khai tử [ しぼうとどけ ] n khai tử giấy khai tử
  • 死亡保険

    Kinh tế [ しぼうほけん ] bảo hiểm tử vong Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険期間中に死亡または高度障害状態になったときに保険金が支払われる保険。満期保険金はない。代表的な商品は定期保険、終身保険、定期付終身保険。
  • 死亡通知

    [ しぼうつうち ] n phát tang
  • 死亡者

    [ しぼうしゃ ] n người bị chết/người tử vong
  • 死亡時給付

    [ しぼうじきゅうふ ] vs Tiền tử tuất
  • 死人

    [ しにん ] n người chết
  • 死体

    Mục lục 1 [ したい ] 1.1 n 1.1.1 xác chết 1.1.2 xác 1.1.3 tử thi 1.1.4 thi thể 1.1.5 thi hài 1.1.6 thây ma 1.1.7 hình hài [ したい...
  • 死体を掘り出す

    [ したいをほりだす ] n khai quật
  • 死体発掘

    Mục lục 1 [ したいはっくつ ] 1.1 n 1.1.1 bốc mộ 1.1.2 bốc mả [ したいはっくつ ] n bốc mộ bốc mả
  • 死体案置所

    [ したいあんちしょ ] n nhà xác
  • 死後

    [ しご ] n, n-adv sau khi chết/sau cái chết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top