- Từ điển Nhật - Việt
殿中
Xem thêm các từ khác
-
殿下
[ でんか ] n hoàng thân/hoàng tử/công chúa/điện hạ 王は「殿下」と呼ぶことが最も適切だ :Gọi Vua là \"Điện hạ\"... -
殿舎
[ でんしゃ ] n Lâu đài/cung điện -
殿閣
[ でんかく ] n Lâu đài/cung điện -
殿様芸
[ とのさまげい ] n Tính cách nghiệp dư/tính chất nghiệp dư (trong nghệ thuật) -
殿様風
[ とのさまふう ] n phong thái quý tộc -
殿様蛙
[ とのさまがえる ] n ễnh ương -
段取り
Mục lục 1 [ だんどり ] 1.1 n 1.1.1 việc nộp sưu thóc dưới thời Edo/ruộng được chia làm nhiều hạng theo phẩm cấp để... -
段取り替え
Kỹ thuật [ だんとりかえ ] kế hoạch thay đổi [changing plan] -
段差
Kỹ thuật [ だんさ ] cách bậc Explanation : Tên lỗi khi lắp ráp (chi tiết bị kênh bậc so với các chi tiết lắp cùng). -
段付きドリル
Kỹ thuật [ だんつきドリル ] sự khoan cách bậc [step drill] -
段シフト
Tin học [ だんシフト ] dịch bậc [case shift] -
段々
[ だんだん ] n, adv dần dần 秋になって木の葉が段々色づいてきた。: Mùa thu sang, lá cây cũng dần dần thay sắc. -
段々畑
[ だんだんばたけ ] n ruộng nghiêng/ruộng trên núi/ruộng bậc thang -
段階
Mục lục 1 [ だんかい ] 1.1 n 1.1.1 bước/pha/giai đoạn 1.1.2 bực thềm 1.1.3 bực 1.1.4 bậc 2 Tin học 2.1 [ だんかい ] 2.1.1 giai... -
段階別累進課税表
Kinh tế [ だんかいべつるいしんかぜいひょう ] Biểu thuế lũy tiến từng phần Category : Tài chính -
段落
Mục lục 1 [ だんらく ] 1.1 n 1.1.1 đoạn văn 2 Tin học 2.1 [ だんらく ] 2.1.1 đoạn [paragraph] [ だんらく ] n đoạn văn 私はその段落から不適切な三つの文を削除した :Tôi... -
段落の見出し
Tin học [ だんらくのみだし ] đầu đoạn [paragraph header] -
段落名
Tin học [ だんらくめい ] tên đoạn [paragraph-name] -
殖える
[ ふえる ] v1 tăng/nhân lên -
殖やす
[ ふやす ] v5s làm tăng lên/thêm vào 財産を殖やす: làm tăng tài sản
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.