- Từ điển Nhật - Việt
毎年
Mục lục |
[ まいとし ]
n-t
thường niên
hàng năm/mỗi năm/mọi năm
[ まいねん ]
n-t
hàng năm/mỗi năm/mọi năm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
毎度
[ まいど ] n-adv, n-t mỗi lần -
毎分切断数
Kỹ thuật [ まいぶんせつだんすう ] số lần cắt trên phút [cuts per minute] -
毎週
Mục lục 1 [ まいしゅう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 mỗi tuần 1.1.2 hàng tuần [ まいしゅう ] n-adv, n-t mỗi tuần hàng tuần -
毎正時データ
Tin học [ まいせいじデータ ] dữ liệu theo giờ [hourly data] -
毎朝
[ まいあさ ] n-adv, n-t hàng sáng/mỗi sáng -
毎月
Mục lục 1 [ まいげつ ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 hàng tháng/mỗi tháng 2 [ まいつき ] 2.1 n, n-adv 2.1.1 hàng tháng/mỗi tháng/mọi tháng... -
毎日
Mục lục 1 [ まいにち ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thường ngày 1.1.2 ngày ngày 1.1.3 mọi ngày 1.1.4 mỗi ngày 1.1.5 hàng ngày [ まいにち... -
毎晩
Mục lục 1 [ まいばん ] 1.1 n-t 1.1.1 đêm đêm 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng tối/tối tối [ まいばん ] n-t đêm đêm n-adv, n-t hàng... -
毎時
[ まいじ ] n-adv, n-t hàng giờ -
母
Mục lục 1 [ はは ] 1.1 v1 1.1.1 má 1.2 n, hum 1.2.1 mẹ 1.3 n, hum 1.3.1 thân mẫu [ はは ] v1 má n, hum mẹ n, hum thân mẫu -
母と子
[ ははとこ ] n mẫu tử -
母さん
[ かあさん ] n mẹ お母さんと声がそっくりね: bạn có giọng nói giống mẹ nhỉ その少女はお母さんを求めて泣いた:... -
母子
[ ぼし ] n mẹ con/mẫu tử -
母屋
おもや Phòng chính của căn nhà, thường là phòng rộng nhất, dùng để ngủ, ăn uống -
母乳
[ ぼにゅう ] n sữa mẹ -
母国
Mục lục 1 [ ぼこく ] 1.1 n 1.1.1 xứ sở 1.1.2 nước ta 1.1.3 mẫu quốc [ ぼこく ] n xứ sở nước ta mẫu quốc -
母国語
[ ぼこくご ] n tiếng mẹ đẻ -
母系
[ ぼけい ] n mẫu hệ -
母線
Tin học [ ぼせん ] đường dây mẹ [bus] Explanation : Đường dẫn điện nội bộ mà theo đó các tín hiệu được truyền từ... -
母音
Mục lục 1 [ ぼいん ] 1.1 n 1.1.1 nguyên âm 2 [ ぼおん ] 2.1 n 2.1.1 mẫu âm [ ぼいん ] n nguyên âm [ ぼおん ] n mẫu âm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.