- Từ điển Nhật - Việt
気持ちが悪い
Xem thêm các từ khác
-
気流
Mục lục 1 [ きりゅう ] 1.1 n 1.1.1 luồng không khí/luồng khí 1.1.2 luồng hơi [ きりゅう ] n luồng không khí/luồng khí 安定した気流:... -
気懸かり
[ きがかり ] n Mối lo lắng/sự lo lắng 金銭面の気懸かり: lo lắng về tiền bạc 将来の気懸かり: lo lắng cho tương lai -
気性
[ きしょう ] n tính tình/tâm tính/tính khí 意地悪な気性: tâm tính độc ác 異なった気性: tình tình khác lạ 明朗な気性:... -
気晴らし
[ きばらし ] n sự thanh thản/sự thư thái 気晴らしに音楽を聞く: nghe nhạc lòng thanh thản -
民
[ たみ ] n dân 自由の民: người dân tự do -
民即
[ たみそく ] n dân tộc -
民即学
[ たみそくがく ] n dân tộc học -
民即主義
[ たみそくしゅぎ ] n dân tộc chủ nghĩa -
民宿
[ みんしゅく ] n nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê/nhà trọ tư nhân -
民主
[ みんしゅ ] n dân chủ/sự dân chủ -
民主主義
[ みんしゅしゅぎ ] n chủ nghĩa dân chủ -
民主主義同盟
[ みんしゅしゅぎどうめい ] n Liên minh Dân chủ -
民主人民共和国
[ みんしゅじんみんきょうわこく ] n nước cộng hòa dân chủ nhân dân -
民主党
[ みんしゅとう ] n đảng dân chủ -
民主党全国委員会
[ みんしゅとうぜんこくいいんかい ] n ủy ban Quốc gia Dân chủ -
民主共和国
Mục lục 1 [ みんしゅきょうわこく ] 1.1 n 1.1.1 nước dân chủ cộng hòa 1.1.2 nước cộng hòa dân chủ [ みんしゅきょうわこく... -
民主国
[ みんしゅこく ] n nước dân chủ -
民主的
[ みんしゅてき ] adj-na tính dân chủ -
民主社会党
Mục lục 1 [ みんしゅしゃかいとう ] 1.1 n 1.1.1 đảng xã hội dân chủ 1.1.2 đảng xã hội chủ nghĩa [ みんしゅしゃかいとう... -
民主祝儀
[ みんしゅしゅうぎ ] n chủ nghĩa dân chủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.