- Từ điển Nhật - Việt
水利部
Xem thêm các từ khác
-
水分
[ すいぶん ] n sự thủy phân/hơi ẩm/hơi nước -
水切最調報告
Kinh tế [ みずきりさいちょうほうこく ] biên bản dỡ hàng [cargo outturn report] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
水ジェット加工
Kỹ thuật [ みずジェットかこう ] sự gia công bằng tia nước [water jet machining] -
水ジェット切断
Kỹ thuật [ みずジェットせつだん ] sự cắt bằng tia nước [water jet cutting] -
水を一口飲む
[ みずをいっくちのむ ] n uống một hớp nước -
水を引く
[ みずをひく ] n dẫn nước -
水をやる
[ みずをやる ] n tưới nước -
水を飲む
[ みずをのむ ] n uống nước -
水を貯える
[ みずをたくわえる ] n chứa nước -
水を汲む
[ みずをくむ ] n múc nước -
水を撒く
[ みずをまく ] n rảy nước -
水冷
Kỹ thuật [ すいれい ] sự làm mát nước [water-cooling] Explanation : 冷やしたいものの周囲をパイプで囲み、その中に水を循環させてラジエーターを通して放熱する仕組みのこと。自動車用語で単に水冷というと水冷エンジンを指すことが多いが、他にも水冷式のオイルクーラーなどがある。 -
水冷却器
Kỹ thuật [ すいれいきゃくき ] bộ làm mát bằng nước [water cooler] -
水冷式エンジン
Kỹ thuật [ すいれいしきえんじん ] động cơ làm mát bằng nước -
水冷機関
Kỹ thuật [ すいれいきかん ] động cơ làm mát bằng nước [water cooled engine] -
水入らず
[ みずいらず ] n không có sự hiện diện của người ngoài 一家水入らずの集まり :Gia đình sum họp không có sự hiện... -
水先案内
Kinh tế [ みずさきあんない ] dắt tàu [pilotage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
水先案内人
Kinh tế [ みずさきあんないにん ] hoa tiêu Explanation : 大型船が港や航路を航行するとき、その船に乗り込み、船長に代わって船を安全に誘導する。パイロットと呼ばれている。 -
水先案内料
Mục lục 1 [ みずさきあんないりょう ] 1.1 n 1.1.1 phí dắt tàu 2 Kinh tế 2.1 [ みずさきあんないりょう ] 2.1.1 phí dắt... -
水兵
[ すいへい ] n thủy binh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.