- Từ điển Nhật - Việt
水枕
Xem thêm các từ khác
-
水槽
[ すいそう ] n thùng chứa nước/bể chứa nước/két nước -
水死
[ すいし ] n sự chết đuối/chết đuối -
水母
[ くらげ ] n con sứa クラゲのかさ :Vỏ sứa -
水泡
Mục lục 1 [ すいほう ] 1.1 n 1.1.1 sự không có gì/sự trở thành số không 1.1.2 phù bào 1.1.3 lở 1.1.4 bọt/bong bóng/mụn 1.1.5... -
水泳
Mục lục 1 [ すいえい ] 1.1 n 1.1.1 việc bơi/bơi 1.1.2 lội [ すいえい ] n việc bơi/bơi lội -
水泳する
[ すいえいする ] vs bơi -
水泳パンツ
Mục lục 1 [ すいえいぱんつ ] 1.1 n 1.1.1 quần bơi 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいえいぱんつ ] 2.1.1 Quần bơi [ すいえいぱんつ... -
水泳競技
[ すいえいきょうぎ ] n thi bơi -
水洗
[ すいせん ] n sự rửa bằng nước/rửa mặt bằng nước -
水洗ブース
Kỹ thuật [ すいせんブース ] buồng rửa nước [water booth] -
水深
Kỹ thuật [ すいしん ] độ sâu -
水温
[ すいおん ] n nhiệt độ nước -
水源
Mục lục 1 [ すいげん ] 1.1 n 1.1.1 nguồn nước 1.1.2 nguồn [ すいげん ] n nguồn nước nguồn -
水溶性
[ すいようせい ] n sự hòa tan trong nước/hòa tan trong nước -
水溜り
[ みずたまり ] n vũng nước どんな通り道にも水溜りはある。 :Con đường nào cũng có những vũng nước ルーシー!水溜りで遊んじゃ駄目よ! :Luxy,... -
水準
Mục lục 1 [ すいじゅん ] 2 / THỦY CHUẨN / 2.1 n 2.1.1 mực nước 2.1.2 cấp độ/trình độ 2.1.3 Tiêu chuẩn/日本が金持ちになったと言われても、日本人の生活水準はまだまだ高いとはいえません... -
水滴
Mục lục 1 [ すいてき ] 2 / THỦY TRÍCH / 2.1 n 2.1.1 giọt nước [ すいてき ] / THỦY TRÍCH / n giọt nước -
水星
Mục lục 1 [ すいせい ] 1.1 n 1.1.1 sao thủy 2 Kỹ thuật 2.1 [ すいせい ] 2.1.1 sao thủy [ すいせい ] n sao thủy Kỹ thuật [... -
水浸し
[ みずびたし ] n sự ngập nước パパがあげるまで待ってろって言っただろう!見てごらん!そこらじゅう水浸しだ。次からはパパのこと待つんだぞ。いいな? :Bố... -
水族
[ すいぞく ] n thủy tộc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.