- Từ điển Nhật - Việt
汗を吸う
Xem thêm các từ khác
-
汗を出る
[ あせをでる ] n đổ mồ hôi -
汗疹
[ あせも ] n rôm sảy 胸に汗疹ができる: mọc rôm sảy ở ngực 紅色汗疹: rôm sảy đỏ -
汗顔
Mục lục 1 [ かんがん ] 1.1 n 1.1.1 sự xấu hổ/sự thẹn/sự ngượng ngùng/sự thẹn thùng 1.2 adj-na 1.2.1 xấu hổ/thẹn/ngượng... -
求婚する
Mục lục 1 [ きゅうこんする ] 1.1 v1 1.1.1 hỏi vợ 1.1.2 dạm vợ 1.1.3 dạm hỏi [ きゅうこんする ] v1 hỏi vợ dạm vợ dạm... -
求人
[ きゅうじん ] n sự tuyển người làm việc/tìm người/tuyển dụng/tuyển nhân viên/tuyển người làm 求人・求職情報: Thông... -
求心力
[ きゅうしんりょく ] n lực hướng tâm 求心力を獲得(かくとく)する: Giành được (đạt được) lực hướng tâm ~よって求心力を回復(かいふく)する:... -
求める
Mục lục 1 [ もとめる ] 1.1 v 1.1.1 nhờ vả 1.1.2 tìm kiếm (cái gì đó quý giá, có giá trị)/yêu cầu/mong muốn 2 Toán/tin... -
求める(意見を)
[ もとめる(いけんを) ] v1 trưng cầu -
求償
Kinh tế [ きゅうしょう ] đòi bồi thường [compensation] -
求償取引
Kinh tế [ きゅうしょうとりひき ] giao dịch bù trừ [compensation deal/compensation transaction] -
求償クレーム
Kinh tế [ きゅうしょうくれーむ ] khiếu nại đòi bồi thường [claim for compensation (or damages)] -
求償貿易
Mục lục 1 [ きゅうしょうぼうえき ] 1.1 v1 1.1.1 hàng đổi hàng 1.1.2 buôn bán hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ きゅうしょうぼうえき... -
求償貿易輸出品
[ きゅうしょうぼうえきゆしゅつひん ] v1 hàng xuất đổi hàng -
求償貿易条約
Kinh tế [ きゅうしょうぼうえきじょうやく ] hiệp ước buôn bán hai chiều [reciprocal trade treaty] -
求償輸出入制度
Kinh tế [ きゅうしょうゆしゅつにゅうせいど ] chế độ bù trừ xuất nhập [export and import compensation system] -
求職
[ きゅうしょく ] n sự tìm công ăn việc làm/việc tìm việc làm/tìm việc làm/kiếm việc làm 求職の目的に触れる: Đề... -
求職する
[ きゅうしょくする ] n xin việc -
没
Mục lục 1 [ ぼつ ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 sự chui bài/sự dập bài/quân bài chui/quân bài dập 1.1.2 cái chết/sự chấm hết [ ぼつ... -
没収
Mục lục 1 [ ぼっしゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự tịch thu sung công/sự tước quyền 2 Kinh tế 2.1 [ ぼっしゅう ] 2.1.1 sự tịch thu/sự... -
没収する
Mục lục 1 [ ぼっしゅうする ] 1.1 n 1.1.1 tịch thu 1.1.2 tịch thâu [ ぼっしゅうする ] n tịch thu tịch thâu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.