- Từ điển Nhật - Việt
決定を取り消す
Xem thêm các từ khác
-
決定的文脈自由文法
Tin học [ けっていてきぶんみゃくじゆうぶんぽう ] ngữ pháp phi ngữ cảnh tiền định [deterministic context-free grammar] -
決定理論
Tin học [ けっていりろん ] lý thuyết quyết định [decision theory] -
決定表
Tin học [ けっていひょう ] bảng quyết định [decision table] -
決定論的
Tin học [ けっていろんてき ] tiền định [deterministic] -
決定権
Kinh tế [ けっていけん ] Quyền quyết định [Right of determination] -
決定方法
[ けっていほうほう ] n cách quyết định -
決定性言語
Tin học [ けっていせいげんごう ] ngôn ngữ tiền định [deterministic language] -
決心
[ けっしん ] n sự quyết tâm/quyết tâm/quyết chí マイホームを持つ決心: quyết tâm (quyết chí) mua nhà 確固たる決心:... -
決心する
Mục lục 1 [ けっしん ] 1.1 vs 1.1.1 quyết tâm/quyết chí 2 [ けっしんする ] 2.1 vs 2.1.1 quyết lòng 2.1.2 quyết [ けっしん... -
決め付ける
[ きめつける ] v1 trách cứ/trách mắng/trách/mắng/quy kết 君が間違っているとは言わないよ。人が間違っていると決め付けるのはやめろと言っているんだ:... -
決める
Mục lục 1 [ きめる ] 1.1 v1 1.1.1 quyết định/quyết 1.1.2 ấn định [ きめる ] v1 quyết định/quyết _年間付き合った後それぞれの道を行くことに決める:... -
決勝
Mục lục 1 [ けっしょう ] 1.1 n 1.1.1 trận chung kết/chung kết 1.1.2 quyết thắng [ けっしょう ] n trận chung kết/chung kết... -
決着
[ けっちゃく ] n sự quyết định/quyết định 世論に基づいた議論の決着: quyết định kết quả của cuộc thảo luận... -
決算
Mục lục 1 [ けっさん ] 1.1 n 1.1.1 sự cân đối tài khoản/quyết toán/cân đối tài khoản 2 Kinh tế 2.1 [ けっさん ] 2.1.1... -
決算する
Mục lục 1 [ けっさんする ] 1.1 n 1.1.1 khóa sổ 1.1.2 kết toán [ けっさんする ] n khóa sổ kết toán -
決算表
[ けっさんひょう ] n bảng quyết toán -
決算期目
ngày thực hiện quyết toán -
決算日
Kinh tế [ けっさんび ] ngày cuối cùng [closing date] -
決然
[ けつぜん ] vs kiên quyết -
決然として
Mục lục 1 [ けつぜんとして ] 1.1 vs 1.1.1 vững lòng 1.1.2 nhất quyết [ けつぜんとして ] vs vững lòng nhất quyết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.