- Từ điển Nhật - Việt
沈吟
Xem thêm các từ khác
-
沈丁花
[ ちんちょうげ ] n hoa thụy hương -
沈下
[ ちんか ] n sự lún 地下鉄工事のために、このあたりの地盤は沈下した。: Do công trường xây dựng ga tàu điện ngầm,... -
沈下する
[ ちんかする ] n trút -
沈める
Mục lục 1 [ しずめる ] 1.1 v1, vt 1.1.1 thả/làm chìm 1.1.2 làm chìm/làm đắm [ しずめる ] v1, vt thả/làm chìm 彼は疲れきったように大きなソファに身を沈めた。:... -
沈んだ投げ荷
Kinh tế [ しずんだなげに ] hàng vứt bỏ (bảo hiểm) [jetsam] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
沈む
Mục lục 1 [ しずむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xế tà 1.1.2 xế bóng 1.1.3 xế 1.1.4 lặn 1.1.5 đắm đuối 1.1.6 chìm/đắm 1.1.7 buồn bã/đau... -
沈着
Mục lục 1 [ ちんちゃく ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự bình tĩnh 1.3 n 1.3.1 trầm tĩnh [ ちんちゃく ] adj-na bình tĩnh... -
沈積
[ ちんせき ] n sự đóng cặn/sự hình thành trầm tích 尿中で沈積物として生じる :phát sinh chất đóng cặn lại trong... -
沈痛
[ ちんつう ] n sự trầm ngâm 沈痛な面持ちで :trạng thái trầm ngâm -
沈静
Mục lục 1 [ ちんせい ] 1.1 n 1.1.1 sự trầm tĩnh 1.2 adj-na 1.2.1 trầm tĩnh 1.3 adj-na 1.3.1 trấn tĩnh [ ちんせい ] n sự trầm... -
沈香
[ じんこう ] n cây trầm -
沈鬱
[ ちんうつ ] n Nỗi u sầu/sự trầm uất -
沈黙
Mục lục 1 [ ちんもく ] 1.1 n 1.1.1 sự trầm mặc/sự yên lặng 1.1.2 lặng yên [ ちんもく ] n sự trầm mặc/sự yên lặng 深海の底は沈黙の世界だ。:... -
沈黙する
[ ちんもくする ] n im lìm -
沈酔
[ ちんすい ] n say bí tỉ -
沈殿
[ ちんでん ] n Sự kết tủa/sự lắng cặn アセトン沈殿 :sự kết tủa chất acetôn アルミニウム沈殿 :sự kết... -
沈没
[ ちんぼつ ] n sự chìm xuống その船は嵐の海で沈没した :Con tàu bị chìm xuống do bão biển. タイタニック号は氷山にぶつかったため沈没した :Con... -
沈没する
[ ちんぼつする ] n đắm -
沈没船
[ ちんぼつせん ] n tàu đắm 沈没船の引き揚げダイバー :người lặn xuống kéo tàu bị đắm lên 沈没船の正体を確認する :xác... -
沈渣
[ ちんさ ] n cặn/cặn bùn 尿の沈渣 :cặn trong nước tiểu 沈渣鏡検 :sự kiểm tra cặn dưới kính hiển vi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.