- Từ điển Nhật - Việt
沖がかり貨物
Xem thêm các từ khác
-
沖合
[ おきあい ] n ngoài khơi 沖合いに釣り船やヨットが見える。: Tôi có thể nhìn thấy những con tàu câu cá và thuyền buồm... -
沖合い
[ おきあい ] n ngoài khơi 島の沖合いで: ngoài đảo 沖合いの島: đảo ngoài khơi 島の沖合いの: thuộc ngoài khơi -
沖積世
[ ちゅうせきせい ] n thời kỳ đất đai được bồi đắp 沖積世は流水のために土砂などが積み重ねる時代です:Thời... -
沖積土
Mục lục 1 [ ちゅうせきど ] 1.1 n 1.1.1 đất bồi 1.1.2 đất bãi [ ちゅうせきど ] n đất bồi đất bãi -
沖積期
[ ちゅうせきき ] n thời kỳ đất đai được bồi đắp -
沖荷売買
Kinh tế [ おきにばいばい ] bán hàng nổi/bán hàng trên đường [sale of goods of float] -
沖釣り
[ おきづり ] n sự câu cá ngoài khơi 沖釣りに行く: đi câu cá ở ngoài khơi 沖釣りに出る: đi câu cá ở ngoài khơi -
沖渡し
Kinh tế [ おきわたし ] giao qua mạn [free overside] -
泊まり番
[ とまりばん ] n sự trực đêm -
泊まる
Mục lục 1 [ とまる ] 1.1 v5r 1.1.1 trực đêm 1.1.2 trú lại 1.1.3 dừng thuyền/đỗ lại [ とまる ] v5r trực đêm 会社に泊まる:... -
泊り客
[ とまりきゃく ] n khách trọ -
泊り賃
[ とまりちん ] n giá thuê trọ -
泊める
Mục lục 1 [ とめる ] 1.1 v1 1.1.1 lưu trú/lưu lại/giữ lại 1.1.2 dừng lại/nghỉ lại [ とめる ] v1 lưu trú/lưu lại/giữ lại... -
泊を重ねる
[ はくをかさねる ] exp ở lại lâu dài -
泊る
Mục lục 1 [ とまる ] 1.1 n 1.1.1 trọ 1.1.2 tá túc 1.1.3 ở lại 1.1.4 ở [ とまる ] n trọ tá túc ở lại ở -
況して
[ まして ] adv, exp huống chi/đương nhiên là 平日でも混むのに~日曜だったものだから大混雑だった。: Ngày thường... -
泡
Mục lục 1 [ あわ ] 1.1 n 1.1.1 bong bóng/bọt 2 Kỹ thuật 2.1 [ あわ ] 2.1.1 bọt [solvent pop] [ あわ ] n bong bóng/bọt せっけんの泡:... -
泡が上がる
[ あわがあがる ] n nổi bọt -
泡吹き
Kỹ thuật [ あわふき ] sự nổi bọt [Bubble] -
泡を食う
[ あわをくう ] exp lúng túng/hoang mang/bối rối/mất lý trí suy xét 泡を食っての退却: phản ứng lại một cách bối rối,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.