- Từ điển Nhật - Việt
沸立つ
Xem thêm các từ khác
-
沸点
Mục lục 1 [ ふってん ] 1.1 n 1.1.1 điểm sôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふってん ] 2.1.1 điểm sôi [boiling point] [ ふってん ] n điểm... -
沸騰
Mục lục 1 [ ふっとう ] 1.1 adv 1.1.1 sắp sôi/sủi tăm 1.2 n 1.2.1 sự sôi sùng sục 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふっとう ] 2.1.1 sự sôi... -
沸騰する
[ ふっとう ] vs sôi lên/sôi nổi/lên cao trào 討論が沸騰する: thảo luận sôi nổi -
沸騰点
Mục lục 1 [ ふっとうてん ] 1.1 n 1.1.1 điểm sôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふっとうてん ] 2.1.1 điểm sôi [boiling point] [ ふっとうてん... -
沸騰水型炉
[ ふっとうすいがたろ ] vs Lò phản ứng Nước sôi -
油
Mục lục 1 [ あぶら ] 1.1 adv 1.1.1 dầu 1.2 n 1.2.1 dầu mỡ rán 1.3 n 1.3.1 mỡ [ あぶら ] adv dầu n dầu mỡ rán 油は水と溶け合わないものだ:... -
油で炒める
[ あぶらでいためる ] n chiên -
油で汚れた
[ あぶらでよごれた ] n bê bết -
油みぞ
Kỹ thuật [ あぶらみぞ ] rãnh dầu [oil groove] -
油井
[ ゆせい ] n giếng dầu -
油圧
Kỹ thuật [ ゆあつ ] áp lực dầu [Oil pressure] -
油圧式加圧力計
Kỹ thuật [ ゆあつしきかあつりょくけい ] áp lực kế kiểu áp lực dầu -
油圧式のブレーキ
Kỹ thuật [ ゆあつしきのブレーキ ] phanh dầu [oil pressure-type brake] -
油圧ポンプ
Kỹ thuật [ ゆあつぽんぷ ] bơm áp lực dầu -
油圧回路図
Kỹ thuật [ ゆあつかいろず ] sơ đồ mạch áp lực dầu [oil pressure circuit diagram] -
油圧機
Kỹ thuật [ ゆあつき ] máy áp lực dầu [hydrolic machine] -
油切り
Kỹ thuật [ あぶらぎり ] sự cắt dầu [oil thrower] -
油をさす
Mục lục 1 [ あぶらをさす ] 1.1 n 1.1.1 bơm dầu vào 1.1.2 bôi dầu vào [ あぶらをさす ] n bơm dầu vào bôi dầu vào -
油もれ
Kỹ thuật [ あぶらもれ ] rò dầu [oil leak] -
油穴付きドリル
Kỹ thuật [ あぶらあなつきドリル ] khoan lỗ dầu [oil hole drill]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.