- Từ điển Nhật - Việt
泌尿器
Xem thêm các từ khác
-
泌尿器科
[ ひにょうきか ] n khoa tiết niệu -
法
Mục lục 1 [ ほう ] 1.1 n 1.1.1 phép thuật/giáo nghi 1.1.2 lễ pháp 1.2 n, n-suf 1.2.1 pháp luật/phép tắc/luật [ ほう ] n phép thuật/giáo... -
法の衝突
Kinh tế [ ほうのしょうとつ ] xung đột pháp luật [conflict of laws] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
法の能力
Kinh tế [ ほうののうりょく ] năng lực pháp lý [legal capacity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
法外
Mục lục 1 [ ほうがい ] 1.1 adj-na 1.1.1 quá đáng/không còn phép tắc gì nữa 1.1.2 ngoài vòng pháp luật 1.2 n 1.2.1 sự ngoài vòng... -
法外な価格
Mục lục 1 [ ほうがいなかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいなかかく ] 2.1.1 giá quá... -
法外な値段
Mục lục 1 [ ほうがいなねだん ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいなねだん ] 2.1.1 giá quá... -
法外の高値
Mục lục 1 [ ほうがいのたかね ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいのたかね ] 2.1.1 giá quá... -
法外価格
Mục lục 1 [ ほうがいかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá quá đắt 1.1.2 giá quá cao 2 Kinh tế 2.1 [ ほうがいかかく ] 2.1.1 giá quá cao/giá... -
法学
[ ほうがく ] n luật học -
法学部
[ ほうがくぶ ] n khoa luật -
法定
[ ほうてい ] / PHÁP ĐỊNH / (n) quy định bởi luật pháp -
法定労働時間
Kinh tế [ ほうていろうどうじかん ] thời gian làm việc theo luật định [Statutory Working Hour] -
法定平価
[ ほうていへいか ] n ngang giá hối đoái -
法定休日
Kinh tế [ ほうていきゅうじつ ] ngày nghỉ theo luật định -
法定債務
Kinh tế [ ほうていさいむ ] trái vụ luật định [legal obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
法定純重量
Kinh tế [ ほうていじゅんじゅうりょう ] trọng lượng tịnh luật định [legal net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
法定風袋
Kinh tế [ ほうていふうたい ] trọng lượng bì luật định [legal tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
法定評価
Kinh tế [ ほうていひょうか ] ngang giá kim loại/ngang giá hối đoái/ngang giá (tiền tệ) [mint parity/mint par of exchange/par of... -
法定重量
Kinh tế [ ほうていじゅうりょう ] trọng lượng luật định [legal weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.