- Từ điển Nhật - Việt
消えた火
Xem thêm các từ khác
-
消える
[ きえる ] v1 biến mất/tan đi/tắt 電気が~た。: đã tắt điện -
消しゴム
Mục lục 1 [ けしゴム ] 1.1 n 1.1.1 tẩy/cái tẩy/cục tẩy 2 [ けしごむ ] 2.1 n 2.1.1 tẩy/cái tẩy/cục tẩy [ けしゴム ] n... -
消し炭
[ けしずみ ] n than xỉ -
消す
Mục lục 1 [ けす ] 1.1 n 1.1.1 tắt 1.1.2 dụi 1.1.3 bôi 1.2 v5s 1.2.1 tẩy/xóa/huỷ/dập 1.3 v5s 1.3.1 xoá [ けす ] n tắt dụi bôi... -
消印
[ けしいん ] n dấu bưu điện để hủy thư ~を押す: đóng dấu hủy thư -
消化
[ しょうか ] n sự tiêu hoá/sự lí giải ~が悪い: tiêu hóa kém -
消化する
[ しょうか ] vs tiêu hoá/lí giải この問題がよく~する。: thực sự lí giải được vấn đề -
消化不良
[ しょうかふりょう ] n bội thực -
消化不良となる
[ しょうかふりょうとなる ] n trúng thực -
消化器
[ しょうかき ] n cơ quan tiêu hóa -
消化器官
[ しょうかきかん ] n cơ quan tiêu hoá -
消火
[ しょうか ] n sự chữa cháy/sự cứu hoả/chữacháy/cứu hoả -
消火する
Mục lục 1 [ しょうか ] 1.1 vs 1.1.1 chữa cháy/cứu hoả 2 [ しょうかする ] 2.1 vs 2.1.1 chữa cháy [ しょうか ] vs chữa cháy/cứu... -
消火器
Mục lục 1 [ しょうかき ] 1.1 n 1.1.1 bình chữa lửa 1.1.2 bình chữa cháy 2 Kỹ thuật 2.1 [ しょうかき ] 2.1.1 bình cứu hoả... -
消火設備
Kỹ thuật [ しょうかせつび ] thiết bị dập lửa [fire extinguishing equipment] -
消火栓
[ しょうかせん ] n vòi nước cứu hoả -
消灯
[ しょうとう ] n sự tắt đèn ~時間: giờ tắt đèn -
消灯する
[ しょうとう ] vs tắt đèn -
消磁
Kỹ thuật [ しょうじ ] sự làm mất từ tính [degaussing, demagnetizing] -
消磁器
Tin học [ しょうじき ] bộ khử từ [degausser]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.