- Từ điển Nhật - Việt
消費者パネル
Kinh tế
[ しょうひしゃぱねる ]
nhóm người tiêu dùng [consumer panel (RES)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
消費者物価指数
Mục lục 1 [ しょうひしゃぶっかしすう ] 1.1 n 1.1.1 Chỉ số giá tiêu dùng 2 Kinh tế 2.1 [ しょうひしゃぶっかしすう ]... -
消費者行動
Kinh tế [ しょうひしゃこうどう ] phản ứng của người tiêu dùng [consumer behavior (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
消費者行動研究所
[ しょうひしゃこうどうけんきゅうしょ ] n Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng -
消費者調査
Kinh tế [ しょうひ ] việc nghiên cứu về người tiêu dùng [consumer research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
消費水準
Kinh tế [ しょうひすいじゅん ] mức độ tiêu dùng [consumption level (BEH)] Category : Marketing [マーケティング] -
消費性向
Kinh tế [ しょうひせいこう ] xu hướng tiêu dùng [consumption propensity (BEH)] Category : Marketing [マーケティング] -
消防
[ しょうぼう ] n sự cứu hoả/sự phòng cháy chữa cháy -
消防する
[ しょうぼうする ] n chữa cháy -
消防ポンプ
[ しょうぼうぽんぷ ] n vòi rồng -
消防署
[ しょうぼうしょ ] n cục phòng cháy chữa cháy -
消防車
Mục lục 1 [ しょうぼうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 xe cứu hoả 1.1.2 xe chữa cháy [ しょうぼうしゃ ] n xe cứu hoả xe chữa cháy -
消耗
Mục lục 1 [ しょうもう ] 1.1 vs 1.1.1 rơi vãi 1.1.2 hao hụt 1.2 n 1.2.1 sự tiêu thụ/sự tiêu tốn/sự tiêu hao 2 Kinh tế 2.1 [... -
消耗する
[ しょうもう ] vs tiêu thụ/tiêu tốn/tiêu hao 体力を~する: tiêu hao thể lực -
消耗品費
Kinh tế [ しょうもうひんひ ] khoản chi phí cho hàng hóa tiêu hao [office supplies] Category : Tài chính [財政] Explanation : Như giấy,... -
消耗部品
Kỹ thuật [ しょうもうぶひん ] phụ tùng hao mòn [wearing part] -
消息
[ しょうそく ] n tin tức/tình hình ~不明: không rõ tin tức -
消極
[ しょうきょく ] n tiêu cực -
消極的
[ しょうきょくてき ] adj-na có tính tiêu cực 彼の考えは~なものだ。: suy nghĩ của anh ta có tính tiêu cực -
消極性
[ しょうきょくせい ] n tính tiêu cực -
消毒
[ しょうどく ] n sự tiêu độc/khử trùng ~薬: thuốc tiêu độc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.