- Từ điển Nhật - Việt
液体貨物
Xem thêm các từ khác
-
液化
Mục lục 1 [ えきか ] 1.1 n 1.1.1 hóa lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ えきか ] 2.1.1 dung dịch hoá [liquefaction] [ えきか ] n hóa lỏng... -
液化天然ガス
Kỹ thuật [ えきかてんねんガス ] khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas (LNG)] -
液化ストンオイルガス
Kỹ thuật [ えきかストンオイルガス ] khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas (LPG)] -
液相線
Kỹ thuật [ えきそうせん ] đường pha lỏng [liquidus] Explanation : Trên biểu đồ trạng thái của hợp kim. -
液柱計
Kỹ thuật [ えきちゅうけい ] cái đo áp/áp kế [manometer] -
液温
Kỹ thuật [ えきおん ] nhiệt độ dung dịch [liquid temperature] -
液晶
Kỹ thuật [ えきしょう ] tinh thể lỏng [liquid crystal] Explanation : 液体でありながら光学的異方性を持つ有機材料 -
液晶モニター
Kỹ thuật [ えきしょうもにたー ] Màn hình tinh thể lỏng -
液晶ディスプレイ
Tin học [ えきしょうディスプレイ ] màn hình tinh thể lỏng [liquid-crystal display/LCD] Explanation : Một công nghệ hiển thị... -
涼しい
Mục lục 1 [ すずしい ] 1.1 adj 1.1.1 mát mẻ 1.1.2 mát 1.1.3 bình tĩnh [ すずしい ] adj mát mẻ ちょうど良く涼しい: trời... -
涼しい天気
[ すずしいてんき ] adj mát trời -
涼味
[ りょうみ ] n sự mát mẻ -
涼む
[ すずむ ] v5m làm mát/làm nguội/nguôi đi -
涼風
Mục lục 1 [ すずかぜ ] 1.1 n 1.1.1 gió mát 2 [ りょうふう ] 2.1 n 2.1.1 gió mát [ すずかぜ ] n gió mát [ りょうふう ] n gió... -
涜神
[ とくしん ] n Lời báng bổ 涜神的な :mang tính báng bổ -
消去
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しょうきょ ] 1.1.1 xóa bỏ [erase] 2 Tin học 2.1 [ しょうきょ ] 2.1.1 dọn dẹp [clearing (vs)/purge/erasure]... -
消去及びプログラム可能読取り専用記憶装置
Tin học [ しょうきょおよびプログラムかのうよみとりせんようきおくそうち ] ROM xóa và lập trình được/EPROM [erasable... -
消去可能記憶装置
Tin học [ しょうきょかのうきおくそうち ] bộ lưu trữ có thể xoá [erasable storage] -
消去ヘッド
Tin học [ しょうきょヘッド ] đầu xoá [erase head] -
消え去る
[ きえさる ] v1 tiêu tan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.