- Từ điển Nhật - Việt
混合関税
Mục lục |
[ こんごうかんぜい ]
vs
chuyên chở hỗn hợp
Kinh tế
[ こんごうかんぜい ]
thuế hỗn hợp [mixed duty]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
混合林
[ こんごうりん ] n rừng hỗn hợp -
混合機
[ こんごうき ] vs máy trộn -
混合指定表
Tin học [ こんごうしていひょう ] bảng đa mục [mixed entry table] -
混合成分
[ こんごうせいぶん ] vs dị chất -
混乱
Mục lục 1 [ こんらん ] 1.1 vs 1.1.1 loạn lạc 1.1.2 hỗn loạn 1.1.3 hỗn độn 1.2 n 1.2.1 sự hỗn loạn 1.3 n 1.3.1 tạp loạn [... -
混乱した
Mục lục 1 [ こんらんした ] 1.1 n 1.1.1 phiền toái 1.1.2 ngổn ngang 1.1.3 diệu vợi 1.1.4 bừa bộn 1.1.5 bộn bề 1.1.6 bối rối... -
混乱させる
[ こんらんさせる ] n đảo loạn -
混乱する
Mục lục 1 [ こんらん ] 1.1 vs 1.1.1 hỗn loạn 2 [ こんらんする ] 2.1 vs 2.1.1 tán loạn 2.1.2 rối loạn 2.1.3 pha lẫn 2.1.4 lộn... -
混交
[ こんこう ] n Sự pha trộn -
混交林
[ こんこうりん ] n rừng hỗn hợp -
混和する
[ こんわする ] vs xới -
混和物
[ こんわぶつ ] vs tạp chất -
混んでいる
[ こんんでいる ] v5m đông đúc -
混む
[ こむ ] v5m đông đúc -
混凝土
[ こんくりぜと ] n bê tông -
混入
Kỹ thuật [ こんにゅう ] lẫn lộn -
混入する
[ こんにゅうする ] n xen kẽ -
混入空気
Kỹ thuật [ こんにゅうくうき ] không khí bị lẫn [entrained air] -
混紡
[ こんぼう ] n chỉ hỗn hợp -
混血
Mục lục 1 [ こんけつ ] 1.1 n 1.1.1 máu lai 1.1.2 loạn luân 1.1.3 lai căng 1.1.4 lai [ こんけつ ] n máu lai 彼は混血だ。: Anh ta...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.