- Từ điển Nhật - Việt
混酸エッチング溶液
Xem thêm các từ khác
-
混色
[ こんしょく ] n màu trộn -
混雑
[ こんざつ ] n hỗn tạp/tắc nghẽn このバイパスは国道17号の混雑を緩和する目的で作られた。: Con đường ngang... -
混雑な
Mục lục 1 [ こんざつな ] 1.1 vs 1.1.1 lung tung 1.1.2 lổng chổng 1.1.3 lộn xộn [ こんざつな ] vs lung tung lổng chổng lộn xộn -
混雑する
[ こんざつ ] vs đông đúc 休日のデパートはいつも買い物客で混雑する。: Bách hóa vào ngày nghỉ rất đông khách mua... -
混沌
[ こんとん ] n Sự lẫn lộn/sự hỗn loạn/sự hỗn độn -
混濁
[ こんだく ] n sự khuấy đục/sự làm đục -
混成する
Mục lục 1 [ こんせいする ] 1.1 n 1.1.1 láo nháo 1.1.2 lẫn lộn [ こんせいする ] n láo nháo lẫn lộn -
混成商業会議所
[ こんせいしょうぎょうかいぎしょ ] n phòng thương mại hỗn hợp -
混成船荷証券
Kinh tế [ こんせいふなにしょうけん ] vận đơn tập hợp [collective bill of lading/grouped bill of lading/omnibus bill of lading] Category... -
混戦
[ こんせん ] n hỗn chiến -
添加
Mục lục 1 [ てんか ] 1.1 n 1.1.1 sự thêm vào 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんか ] 2.1.1 sự thêm vào [addition] [ てんか ] n sự thêm vào... -
添加する
[ てんかする ] vs thêm vào/ gia thêm ~を添加することによって処理される :Được xử lí nhờ sự thêm vào... 甘味を添加する :gia... -
添加剤
Mục lục 1 [ てんかざい ] 1.1 n 1.1.1 thuốc phụ gia/ chất phụ gia 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんかざい ] 2.1.1 phụ gia [Addition medicine]... -
添加物
Mục lục 1 [ てんかぶつ ] 1.1 n 1.1.1 chất phụ gia 2 Kỹ thuật 2.1 [ てんかぶつ ] 2.1.1 vật phụ thêm [additives] [ てんかぶつ... -
添加部分要素
Tin học [ てんかぶぶんようそ ] phần tử con bao gồm [included subelement] -
添え字
Tin học [ そえじ ] chỉ số dưới [subscript] -
添え字付き変数
Tin học [ そえじづきへんすう ] biến chỉ số dưới [subscripted variable] -
添える
[ そえる ] v1, vt thêm vào/đính thêm/kèm theo プレゼントに手紙を添えて送る: gửi kèm theo món quà một bức thư -
添え線
Kỹ thuật [ ぞえせん ] dây phụ [additional wire] -
添う
Mục lục 1 [ そう ] 1.1 v5u 1.1.1 kết hôn 1.1.2 đi cùng/theo [ そう ] v5u kết hôn 僕の一存でどうにかなるのなら, 彼らを添わせてやりたいのだが.:Nếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.