- Từ điển Nhật - Việt
減圧
Xem thêm các từ khác
-
減圧弁
Kỹ thuật [ げんあつべん ] van giảm áp [pressure reducing valve] -
減らす
Mục lục 1 [ へらす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 xuống 1.1.2 nới bớt 1.1.3 nới 1.1.4 làm giảm/giảm bớt/thu nhỏ/cắt bớt [ へらす ]... -
減る
Mục lục 1 [ へる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 sút đi 1.1.2 sút 1.1.3 ít đi 1.1.4 giảm/suy giảm/giảm bớt [ へる ] v5r, vi sút đi sút ít... -
減免
[ げんめん ] n sự miễn giảm/miễn giảm 金利の減免: Miễn giảm lãi suất 刑の減免: miễn giảm hình phạt 固定資産税の減免:... -
減磨
[ げんま ] n sự giảm ma sát/sự chống ma sát/giảm ma sát/chống ma sát -
減税
Mục lục 1 [ げんぜい ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm thuế/giảm thuế 1.1.2 hạ thuế 2 Kinh tế 2.1 [ げんぜい ] 2.1.1 hạ thuế/giảm... -
減税する
Mục lục 1 [ げんぜいする ] 1.1 n 1.1.1 giảm thuế 2 Kinh tế 2.1 [ げんぜいする ] 2.1.1 Giảm thuế [To cut/reduce tax] [ げんぜいする... -
減税・免税措置を受ける活動からの所得を別箇に会計管理する
Kinh tế [ げんぜい・めんぜいそちをうけるかつどうからのしょとくをべっこにかいけいかんりする ] Theo dõi hạch... -
減算
Tin học [ げんさん ] phép trừ/tính trừ [subtraction (vs)] -
減算器
Tin học [ げんさんき ] bộ trừ [subtracter] -
減点
[ げんてん ] n sự giảm trừ/trừ đi/số trừ/giảm trừ/trừ 減点主義: Chủ nghĩa giảm trừ 減点法で採点する: Chấm điểm... -
減点する
[ げんてん ] vs giảm trừ/trừ đi/giảm đi 票数を減点する: Trừ đi số phiếu ひかずを減点する: Giảm đi số ngày 人数を減点する:... -
減衰
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ げんすい ] 1.1.1 suy giảm [attenuation] 2 Tin học 2.1 [ げんすい ] 2.1.1 sự suy giảm/sự yếu đi [attenuation... -
減衰定数
Kỹ thuật [ げんすいていすう ] hằng số suy giảm [attenuation constant] Category : vật lý [物理学] -
減衰係数
Tin học [ げんすいけいすう ] hệ số suy giảm [attenuation coefficient] -
減衰器
Tin học [ げんすいき ] bộ làm suy giảm [attenuator] -
減衰量
Tin học [ げんすいりょう ] lượng suy giảm [attenuation] -
減衰歪み
Tin học [ げんすいひずみ ] méo do suy giảm [attenuation distortion] -
減食
[ げんしょく ] n sự ăn kiêng/ăn kiêng 減食剤: Thuốc ăn kiêng 減食療法をする: thực hiện liệu pháp ăn kiêng -
減食する
Mục lục 1 [ げんしょくする ] 1.1 n 1.1.1 bớt mồm 1.1.2 bớt ăn [ げんしょくする ] n bớt mồm bớt ăn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.