- Từ điển Nhật - Việt
滴水
Xem thêm các từ khác
-
滴滴
[ てきてき ] n sự nhỏ giọt -
滑り台
[ すべりだい ] n bàn trượt -
滑り運動
Kỹ thuật [ すべりうんどう ] chuyển động trượt [sliding motion] -
滑り面
Kỹ thuật [ すべりめん ] mặt trượt [sliding surface] -
滑り軸受
Kỹ thuật [ すべりじくうけ ] ổ đỡ kiểu trượt [sliding bearing, plain bearing] -
滑れる
[ ずれる ] v1, uk trượt khỏi/lệch khỏi -
滑らか
Mục lục 1 [ なめらか ] 1.1 n 1.1.1 sự trơn tru 1.2 adj-na 1.2.1 trơn tru [ なめらか ] n sự trơn tru adj-na trơn tru -
滑らかな
Mục lục 1 [ なめらかな ] 1.1 adj-na 1.1.1 lì lợm 1.1.2 lì [ なめらかな ] adj-na lì lợm lì -
滑る
Mục lục 1 [ すべる ] 1.1 n 1.1.1 trơn trợt 1.1.2 trơn 1.2 v5r 1.2.1 trượt/trượt chân/lướt [ すべる ] n trơn trợt trơn v5r trượt/trượt... -
滑稽
Mục lục 1 [ こっけい ] 1.1 adj-na 1.1.1 buồn cười/ngố/ngố tàu/lố bịch/pha trò 1.2 n 1.2.1 sự buồn cười/sự lố bịch/sự... -
滑車
Mục lục 1 [ かっしゃ ] 1.1 n 1.1.1 ròng rọc 2 Kỹ thuật 2.1 [ かっしゃ ] 2.1.1 cái ròng rọc/puli [pulley] [ かっしゃ ] n ròng... -
滑車装置
Kỹ thuật [ かっしゃそうち ] hệ thống ròng rọc [pulley block, tackle] -
滑走路
[ かっそうろ ] n đường băng/sân bay 滑走路から離陸する: cất cánh khỏi sân bay 近くの滑走路に緊急着陸する: hạ cánh... -
滅びる
[ ほろびる ] v1 bị phá huỷ/bị hủy hoại/bị chết/bị diệt vong -
滅ぼす
[ ほろぼす ] v5s tiêu diệt/phá huỷ/hủy hoại 敵を滅ぼす: tiêu diệt kẻ thù -
滅多
Mục lục 1 [ めった ] 1.1 n 1.1.1 sự hiếm khi 1.2 n, uk 1.2.1 sự thiếu suy nghĩ/sự khinh suất/sự thiếu thận trọng 1.3 adj-na... -
滅多に
[ めったに ] adv hiếm khi 彼はめったにこない: anh ta hiếm khi đến đây Lưu ý: từ này luôn dùng trong câu phủ định -
滅亡
Mục lục 1 [ めつぼう ] 1.1 adv 1.1.1 diệt vong 1.2 n 1.2.1 sự diệt vong [ めつぼう ] adv diệt vong n sự diệt vong -
滅亡する
Mục lục 1 [ めつぼうする ] 1.1 n 1.1.1 vong ân 1.1.2 diệt [ めつぼうする ] n vong ân diệt -
滅入る
めい・る 2 【▽滅入る】 Cảm thấy mệt mỏi, không được khỏe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.